Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 32x 40 GE / 100 GE QSFP+ / QSFP28
  • Công suất chuyển mạch (Song công): 6400 Gbps
  • Giá đỡ 1 RU
  • FS-SW-LIC-3000 SW: Giấy phép kích hoạt các tính năng nâng cao.
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E)thiết bị chuyển mạch Layer 2/3 với 32 x 100 GE QSFP28, Bộ nguồn AC kép

  • 32x 40 GE / 100 GE QSFP+ / QSFP28
  • Công suất chuyển mạch (Song công): 6400 Gbps
  • Giá đỡ 1 RU
  • FS-SW-LIC-3000 SW: Giấy phép kích hoạt các tính năng nâng cao.
Giao diện Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E) mặt trước
Giao diện Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E) mặt trước
Giao diện mặt sau Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E)
Giao diện mặt sau Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E)
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E)
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E)
 

Xem thêm:

 

(98 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 3032E (FS-3032E) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-3032E
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 32 x 40GE / 100GE QSFP+ / QSFP28 ports
10/100/1000 Service Ports 1
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor 1 RU Rack Mount
System Specifications
Switching Capacity (Duplex) 6400 Gbps
Packets Per Second (Duplex) 5952 Mpps
MAC Address Storage 72 K
Network Latency < 1 us
VLANs Supported 4 K
IPv4/IPv6 Routing Yes
Link Aggregation Group Size Up to number of ports
Total Link Aggregation Groups Up to number of ports
Queues/Port 8
Packet Buffers 16 MB
DRAM 8 GB
NAND 128 MB
Dimensions
Height x Depth x Width (inches) 1.69 x 18.11 x 17.26
Height x Depth x Width (mm) 43 x 460 x 438.5
Weight 19.34 lbs (8.77 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Power Consumption (Maximum) up to 463.8 W
Power Supply Dual hot swappable AC
Heat Dissipation 1582.5 BTU/h
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -4–158°F (-20–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Air Flow Front to back
Mean Time Between Failures > 10 years
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2