Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

FortiSwitch 248E-POE (FS-248E-POE) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 48x Cổng GE RJ45 (24x PoE/PoE+)
  • 4 cổng GE SFP
  • Giới hạn nguồn PoE: 370 W
  • Giá đỡ 1 RU
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin FortiSwitch 248E-POE (FS-248E-POE) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 248E-POE (FS-248E-POE)thiết bị chuyển mạch Layer 2/3 hỗ trợ PoE+ và tương thích với bộ điều khiển switch Fortinet FortiGate. Nó có 48 cổng GE RJ45 + 4 SFP, 24 cổng PoE với giới hạn tối đa 370 W.

  • 48x Cổng GE RJ45 (24x PoE/PoE+)
  • 4 cổng GE SFP
  • Giới hạn nguồn PoE: 370 W
  • Giá đỡ 1 RU
Giao diện Fortinet FortiSwitch 248E-POE (FS-248E-POE)
Giao diện Fortinet FortiSwitch 248E-POE (FS-248E-POE)

Xem thêm:

Trong hộp Fortinet FortiSwitch 248E-FPOE và FortiSwitch 248E-POE
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 248E-FPOE và FortiSwitch 248E-POE
(96 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của FortiSwitch 248E-POE (FS-248E-POE) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-248E-POE
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 48x GE RJ45 ports and 4x GE SFP ports
Dedicated Management 10/100 Port 1
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor 1 RU Rack Mount
Power over Ethernet (PoE) Ports 24 (802.3af/802.3at)
PoE Power Budget 370 W
Mean Time Between Failures > 10 years
System Specifications
Switching Capacity (Duplex) 104 Gbps
Packets Per Second (Duplex) 155 Mpps
MAC Address Storage 16 K
Network Latency < 1µs
VLANs Supported 4 K
Link Aggregation Group Size 8
Total Link Aggregation Groups Up to number of ports
Packet Buffers 1.5 MB
DRAM 512 MB DDR3
FLASH 128 MB
ACL 512
Spanning Tree Instances 16
Route Entries (IPv4/IPv6) 64/32
Host Entries 1k
Dimensions
Height x Depth x Width (inches) 1.73 x 16.1 x 17.3
Height x Depth x Width (mm) 44 x 410 x 440
Weight 12.12 lbs (5.5 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Power Supply AC Built in
Redundant Power Optional FRPS-740
Power Consumption (Average / Maximum) 457.46 W / 466.47 W
Heat Dissipation 177.14268 BTU/h
Operating Temperature 32–122°F (0–50°C)
Storage Temperature -4–158°F (-20–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Air-Flow Direction side-to-back
Noise Level 34.2 dBA
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2