Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 24x cổng GE RJ45 (12x PoE/ PoE+)
  • 4 cổng 10GE SFP+
  • Ngân sách năng lượng PoE: 185W
  • Giá đỡ 1 RU
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE) là thiết bị chuyển mạch quản lý L2+, hỗ trợ POE với 24 cổng GE RJ45 + 4 10G SFP+, 12 cổng PoE với giới hạn tối đa 185 W.

  • 24x cổng GE RJ45 (12x PoE/ PoE+)
  • 4 cổng 10GE SFP+
  • Ngân sách năng lượng PoE: 185W
  • Giá đỡ 1 RU
Mặt sau Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE)
Mặt sau Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE)
Mặt trước Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE)
Mặt trước Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE)
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE)
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE)

Xem thêm:

(98 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 124F-POE (FS-124F-POE) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-124F-POE
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 24x GE RJ45 and
4x 10GE SFP+
Dedicated Management 10/100 Port 0
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor 1 RU Rack Mount
Power over Ethernet (PoE) Ports 12 (802.3af/at)
PoE Power Budget 185 W
Mean Time Between Failures > 10 years
System Specifications
Switching Capacity (Duplex) 128 Gbps
Packets Per Second (Duplex) 190 Mpps
MAC Address Storage 32 K
Network Latency < 1µs
VLANs Supported 4 K
Link Aggregation Group Size 8
Total Link Aggregation Groups 16
Packet Buffers 2 MB
DRAM 512 MB DDR3
FLASH 64 MB
ACL 768
Spanning Tree Instances 16
Dimensions
Height x Depth x Width (inches) 1.73 x 10.24 x 17.32
Height x Depth x Width (mm) 44 x 260 x 440
Weight 7.85 lbs (3.56 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Power Supply AC Built in
Redundant Power No
Power Consumption (Average / Maximum) 235.9 W / 237.4 W
Heat Dissipation 102.982 BTU/h
Operating Temperature 32–113°F (0–45°C)
Storage Temperature -4–158°F (-20–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Air-Flow Direction side-to-back
Noise Level 46.3 dBA
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2