Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 8 cổng PoE GE RJ45
  • 2 cổng GE SFP
  • Ngân sách nguồn PoE: 130W
  • Giá đỡ để bàn / 19”
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE) là thiết bị chuyển mạch quản lý L2+, hỗ trợ POE+ với 8 cổng GE RJ45, 2 x GE SFP, Không quạt. Giới hạn đầu ra POE tối đa 130W tự động.

  • 8 cổng PoE GE RJ45
  • 2 cổng GE SFP
  • Ngân sách nguồn PoE: 130W
  • Giá đỡ để bàn / 19”
Mặt sau Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE)
Mặt sau Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE)
Mặt trước Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE)
Mặt trước Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE)
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE)
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE)

Xem thêm:

(98 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 108F-FPOE (FS-108F-FPOE) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-108F-FPOE
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 8x GE RJ45 and 2x GE SFP
Dedicated Management 10/100 Port 0
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor Deskop / 19” rack bracket
Power over Ethernet (PoE) Ports 8 (802.3af/at)
PoE Power Budget 130 W
Mean Time Between Failures > 10 years
System Specifications
Switching Capacity (Duplex) 20 Gbps
Packets Per Second (Duplex) 30 Mpps
MAC Address Storage 8 K
Network Latency 4 µs
VLANs Supported 4 K
Link Aggregation Group Size 8
Total Link Aggregation Groups 8
Packet Buffers 512 KB
DRAM 256 MB DDR3
FLASH 32 MB
ACL 768
Spanning Tree Instances 16
Dimensions
Height x Depth x Width (inches) 1.73 x 8.23 x 9.85
Height x Depth x Width (mm) 44 x 209 x 250
Weight 4.05 lbs (1.84 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50/60 Hz
Power Supply AC built in
Redundant Power No
Power Consumption (Average / Maximum) 139.2 W
Heat Dissipation 34.56 BTU/h
Operating Temperature 32–113°F (0–45°C)
Storage Temperature -40–158°F (-40–70°C)
Humidity 5–95% non-condensing
Air-Flow Direction side-to-back
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2