Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiSwitch 1048E (FS-1048E) – Thiết bị chuyển mạch

Liên hệ (giá đã VAT)

  • 48x GE/10 GE SFP+
  • 6x 40 GE QSFP + hoặc cổng 4x 100 GE QSFP28
  • Giá đỡ 1 RU
  • FS-SW-LIC-1000 SW: Giấy phép kích hoạt các Tính năng nâng cao.
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiSwitch 1048E (FS-1048E) – Thiết bị chuyển mạch

Fortinet FortiSwitch 1048E (FS-1048E)thiết bị chuyển mạch Layer 2/3 với 48 x khe cắm GE/10 GE SFP/SFP+ và 6 x 40 GE QSFP+ hoặc 4 x 100 GE QSFP28. Bộ nguồn AC kép

  • 48x GE/10 GE SFP+
  • 6x 40 GE QSFP + hoặc cổng 4x 100 GE QSFP28
  • Giá đỡ 1 RU
  • FS-SW-LIC-1000 SW: Giấy phép kích hoạt các Tính năng nâng cao.
  • Giao diện của Fortinet FortiSwitch 1048E
    Giao diện của Fortinet FortiSwitch 1048E
Giao diện của Fortinet FortiSwitch 1048E 01
Giao diện của Fortinet FortiSwitch 1048E 01
 
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 1048E
Trong hộp Fortinet FortiSwitch 1048E

Xem thêm:

(96 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiSwitch 1048E (FS-1048E) – Thiết bị chuyển mạch

Mã sản phẩm FS-1048E
Hardware Specifications
Total Network Interfaces 48 x GE/10 GE SFP+ ports
6 x 40 GE QSFP+ ports or 4x 100 GE QSFP28 ports
10/100/1000 Service Ports 1
RJ-45 Serial Console Port 1
Form Factor 1 RU Rack Mount
System Specifications
Switching Capacity (Duplex) 1760 Gbps
Packets Per Second (Duplex) 1518 Mpps
MAC Address Storage 144 K
Network Latency < 800ns
VLANs Supported 4 K
IPv4/IPv6 Routing Yes
Link Aggregation Group Size Up to 48
Total Link Aggregation Groups Up to number of ports
Queues/Port 8
Packet Buffers 12 MB
DRAM 8 GB
NAND 128 MB
Dimensions
Height x Depth x Width (inches) 1.69 x 18.11 x 17.26
Height x Depth x Width (mm) 43 x 460 x 438.5
Weight 18.96 lbs (8.6 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Power Consumption (Maximum) up to 181.7 W
Power Supply Dual hot swappable AC
Heat Dissipation 620.4 BTU/h
Operating Temperature 32–113°F (0–45°C)
Storage Temperature -4–158°F (-20–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Air Flow Front to back
Mean Time Between Failures > 10 years
Certification and Compliance FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2