Switch Cisco CBS350-8P-2G-EU

Liên hệ
  • Cổng kết nối: 8 cổng Gigabit PoE+ (67W) + 2 cổng Gigabit RJ45/SFP combo
  • Switching Capacity: 20Gbps
  • Bộ nhớ: Flash 256MB, RAM 512MB, CPU 800MHz ARM
  • Kích thước: 268 x 185 x 44 mm
  • Trọng lượng: 1.53kg

Mô tả

Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạng chất lượng cao để tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống mạng doanh nghiệp, Cisco CBS350-8P-E-2G-EU là lựa chọn hoàn hảo. Thiết bị này cung cấp khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ, tích hợp công nghệ tiên tiến và đảm bảo mạng hoạt động trơn tru với tính năng bảo mật vượt trội.

Đặc điểm của Switch Cisco CBS350-8P-2G-EU

Cisco CBS350-8P-E-2G-EU là thiết bị chuyển mạch với 8 x 1G Ethernet và 2 cổng 1G RJ45 or SFP combo
Cisco CBS350-8P-E-2G-EU là thiết bị chuyển mạch với 8 x 1G Ethernet và 2 cổng 1G RJ45 or SFP combo
  • Cổng mạng: 8 x 1G Ethernet
  • Cổng uplink: 2 x 1G RJ45/SFP combo
  • Hỗ trợ PoE+: Công suất tối đa 67W
  • Stacking: Không hỗ trợ
  • Quạt tản nhiệt: Không quạt (Fanless)
  • Nguồn điện: Tích hợp bên trong
  • Tính năng:
    • Chuyển mạch Layer 2
    • Hỗ trợ VLAN, Spanning Tree Protocol (STP)
    • Bảo vệ mối đe dọa nâng cao
    • Bảo mật IPv6 First-Hop
    • Chất lượng dịch vụ (QoS)
    • Hỗ trợ sFlow
    • Định tuyến tĩnh IPv4/IPv6
  • Quản lý mạng: Cisco Business Dashboard, giao diện quản lý trên thiết bị (on-device UI), CLI và SNMP
  • Switching Capacity: 20Gbps
  • Bộ nhớ: Flash 256MB, RAM 512MB, CPU 800MHz ARM
  • Kích thước: 268 x 185 x 44 mm
  • Trọng lượng: 1.53kg

Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS350-8P-2G-EU

Performance
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 14.88 mpps
Switching capacity 20Gbps
General
Jumbo frames Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes
MAC table 16K addresses
Hardware
Total System Ports 10 x Gigabit Ethernet
RJ-45 Ports 8 x Gigabit Ethernet
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) 2 x Gigabit Ethernet combo
Number of Ports That Support PoE 8
Power Dedicated to PoE 60W
Console port Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port
USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
DRAM 512 MB
Packet buffer 1.5 MB
Power consumption (worst case)
System Power Consumption 110V=13.84W
220V=14.31W
Power Consumption (with PoE) 110V=80.79W
220V=80.86W
Heat Dissipation (BTU/hr) 275.91
Environmental
Unit dimensions (W x D x H) 268 x 185 x 44 mm
Unit weight 1.53 kg
Power 100-240V 50-60 Hz, external
Certification UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Operating temperature -5° to 50°C
Storage temperature -25° to 70°C
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
FAN (Number) Fanless
MTBF at 25°C (hours) 1,706,649