Switch Cisco CBS350-48NGP-4X-EU
- Cổng mạng: 40 x 1G + 8 x 5G
- Cổng uplink: 2 x 10G RJ45/SFP+ combo + 2 x 10G SFP+
- Cấp nguồn qua Ethernet (PoE): PoE+ (740W), 60W PoE trên 8 cổng
- Chức năng xếp chồng: Có thể chồng tối đa 4 thiết bị
- Quạt: 4 quạt
- Nguồn điện: Nguồn trong
- Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, hỗ trợ VLAN, Spanning Tree Protocol (STP), bảo vệ chống các mối đe dọa nâng cao, bảo mật đầu cuối IPv6, chất lượng dịch vụ (QoS), sFlow, định tuyến động
- Quản lý mạng: Cisco Business Dashboard và ứng dụng di động; giao diện người dùng trên thiết bị, CLI và SNMP
Description
Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS350-48NGP-4X-EU được trang bị 40 cổng 1GE hỗ trợ PoE+ (tối đa 30W mỗi cổng), 8 cổng 100M/1G/2.5G/5G hỗ trợ PoE+/UPoE (tối đa 60W mỗi cổng), cùng 2 cổng 10G copper/SFP+ combo và 2 cổng 10G SFP+ uplink.
Các tính năng nổi bật của thiết bị bao gồm hỗ trợ tiêu chuẩn Ethernet tiết kiệm năng lượng (IEEE 802.3az), giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng bằng cách theo dõi lưu lượng truy cập trên các liên kết hoạt động, đưa chúng vào trạng thái nghỉ khi không có hoạt động, tự động tắt nguồn trên các cổng khi không có kết nối, và điều chỉnh cường độ tín hiệu phù hợp với chiều dài cáp.
Thiết kế không quạt giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Dòng switch Cisco Business 350 Series hỗ trợ quản lý qua giao diện web hoặc ứng dụng di động, giúp việc triển khai và quản lý mạng trở nên đơn giản. Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng cho phép người dùng không chuyên về CNTT có thể dễ dàng cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố trong vài phút.

Đặc điểm của Switch Cisco CBS350-48NGP-4X-EU
- 40 x cổng 10/100/1000 PoE+
- 8 x cổng 100M/1G/2.5G/5G PoE+ (8 cổng hỗ trợ PoE 60W)
- 4 x cổng 10G (2 cổng copper/SFP+ combo và 2 cổng SFP+)
- Ngân sách cấp nguồn PoE: 740W
- Tốc độ chuyển mạch: 240 Gbps
- Tỷ lệ chuyển tiếp: 178.56 mpps
- Bảng địa chỉ MAC: 16,000 địa chỉ MAC
- Bộ nhớ Flash: 256 MB
- Bộ nhớ DRAM: 512 MB
- CPU: ARM 800 MHz
- Quạt: 4
- Độ ồn (ở 25°C): 39.6 dB
- Thời gian hoạt động ổn định (MTBF tại 25°C): 316,088 giờ
- Bộ đệm gói tin: 6 MB
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
- Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%
- Kích thước: 440 x 350 x 44 mm
- Cân nặng: 5.95 kg
- Nguồn điện: 100-240V 50-60Hz, nguồn trong, đa năng
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS350-48NGP-4X-EU
Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (64-byte packets) | 178,56 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 240 Gbps |
Layer 2 Switching |
Spanning Tree Protocol |
Layer 3 |
IPv4 routing |
Stacking | |
Hardware stack | Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover |
High availability | Fast stack failover delivers minimal traffic loss. Support link aggregation across multiple units in a stack |
Plug-and-play stacking configuration/management |
Master/backup for resilient stack control |
High-speed stack interconnects | Cost-effective high-speed 10G fiber interfaces. |
Security |
Secure Shell (SSH) Protocol |
Management |
Web user interface |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 740W |
Number of Ports That Support PoE | 40 port PoE+ 30W 8 port UPoE 60W |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=94.1W 220V=93.7W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=916W 220V=914.4W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 3,125.5 |
Hardware | |
Total System Ports | 40 x Gigabit Ethernet 8 x 100M/1G/2.5G/5G 2 x 10G copper/SFP+ combo 2 x 10G SFP+ |
RJ-45 Ports | 40 x Gigabit Ethernet 8 x 100M/1G/2.5G/5G |
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x 10G copper/SFP+ combo |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Packet buffer | 6 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 350 x 44 mm (17.3 x 13.78 x 1.73 in) |
Unit weight | 5.95 kg (13.12 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN | 4 |
Acoustic Noise | 25°C: 39.6 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 316,088 |
You must be logged in to post a review.