Switch Cisco CBS350-24NGP-4X-EU
- Cổng mạng: 16 x 1G + 8 x 5G
- Cổng uplink: 2 x 10G RJ45/SFP+ combo + 2 x 10G SFP+
- Power over Ethernet (PoE): PoE+ (375W) – 60W PoE trên 8 cổng
- Chức năng chồng (stacking): Chồng lên đến 4 thiết bị
- Quạt: 3 quạt
- Nguồn: Nguồn trong
Description
Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-24NGP-4X-EU thuộc dòng switch có thể quản trị với các tính năng Layer 2 và Layer 3, đi kèm nhiều tính năng bảo mật tiên tiến nhưng với mức giá phải chăng. Switch này có 16 cổng 1GE hỗ trợ PoE+ (tối đa 30W mỗi cổng), 8 cổng 100M/1G/2.5G/5G hỗ trợ PoE+/UPoE (tối đa 60W mỗi cổng), cùng 2 cổng 10G copper/SFP+ combo và 2 cổng 10G SFP+ uplink.
Switch này còn hỗ trợ các tính năng tiết kiệm năng lượng như tiêu chuẩn Ethernet (IEEE 802.3az), giúp giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách theo dõi lưu lượng truy cập trên các liên kết hoạt động, đưa liên kết vào trạng thái nghỉ khi không có lưu lượng và tự động tắt nguồn khi liên kết bị ngắt. Ngoài ra, thiết bị tự động điều chỉnh cường độ tín hiệu dựa trên độ dài cáp kết nối.

Cisco Business CBS350-24NGP-4X-EU được thiết kế dễ sử dụng và quản lý, với các tính năng như:
- Bảng điều khiển Cisco: Giúp quản lý các thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến và điểm truy cập không dây của Cisco, đồng thời tự động hóa triển khai, giám sát và quản lý vòng đời mạng.
- Giải pháp cắm và chạy: Cung cấp giải pháp đơn giản, an toàn và hợp nhất cho việc triển khai thiết bị mới hoặc cập nhật phiên bản mạng hiện có.
- Giao diện người dùng trực quan: Giảm thời gian triển khai, khắc phục sự cố và quản lý mạng, giúp người không có chuyên môn CNTT cũng có thể dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị.
- Hỗ trợ SNMP: Cho phép thiết lập và quản lý thiết bị chuyển mạch và các thiết bị Cisco khác từ xa qua trạm quản lý mạng.
Đặc điểm Switch Cisco CBS350-24NGP-4X-EU
- Cổng mạng: 16 x 1G + 8 x 5G
- Cổng uplink: 2 x 10G RJ45/SFP+ combo + 2 x 10G SFP+
- Power over Ethernet (PoE): PoE+ (375W) – 60W PoE trên 8 cổng
- Chức năng chồng (stacking): Chồng lên đến 4 thiết bị
- Quạt: 3 quạt
- Nguồn: Nguồn trong
- Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, hỗ trợ VLAN, Spanning Tree Protocol (STP), bảo vệ mối đe dọa nâng cao, bảo mật IPv6 tại bước nhảy đầu tiên, chất lượng dịch vụ (QoS), sFlow, định tuyến động
- Quản lý mạng: Cisco Business Dashboard và ứng dụng di động; giao diện người dùng trên thiết bị, CLI, và SNMP
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS350-24NGP-4X-EU
Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (64-byte packets) | 142.85 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 192 Gbps |
Layer 2 Switching |
Spanning Tree Protocol |
Layer 3 |
IPv4 routing |
Stacking | |
Hardware stack | Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover |
High availability | Fast stack failover delivers minimal traffic loss. Support link aggregation across multiple units in a stack |
Plug-and-play stacking configuration/management |
Master/backup for resilient stack control |
High-speed stack interconnects | Cost-effective high-speed 10G fiber interfaces. |
Security |
Secure Shell (SSH) Protocol |
Management |
Web user interface |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 375W |
Number of Ports That Support PoE | 16 ports PoE+ 8 ports PoE+/UPoE |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=56.9W 220V=56.6W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=488.9W 220V=474.5W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 1,668.2 |
Hardware | |
Total System Ports | 16 x Gigabit Ethernet 8 x 100M/1G/2.5G/5G 2 x 10G copper/SFP+ combo 2 x 10G SFP+ |
RJ-45 Ports | 16 x Gigabit Ethernet 8 x 100M/1G/2.5G/5G |
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x 10G copper/SFP+ combo |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Packet buffer | 3 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 350 x 44 mm (17.3 x 13.78 x 1.73 in) |
Unit weight | 5.3 kg (11.68 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN | 3 |
Acoustic Noise | 25°C: 40.4 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 562,415 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.