Switch Cisco CBS350-24MGP-4X-EU
- Giao diện: 20 x 10/100/1000 PoE+ ports
- 4 x 100M/1G/2.5G PoE+ ports (4 hỗ trợ 60W PoE)
- 4 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo + 2 x SFP+)
- Tổng công suất PoE: 375W
- PoE: PoE+
- Khả năng chuyển mạch: 140 Gbps
- Tỷ lệ chuyển tiếp: 104.16 mpps
- Bảng địa chỉ MAC: 16,000 địa chỉ MAC
- Flash: 256 MB
- DRAM: 512 MB
Description
Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS350-24MGP-4X-EU thuộc dòng Cisco Business 350 Series Managed, được trang bị 20 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ (tối đa 30W mỗi cổng) và 4 cổng 2.5G hỗ trợ PoE+/UPoE (tối đa 60W mỗi cổng), với tổng công suất PoE lên đến 375W. Sản phẩm cung cấp hai tùy chọn PoE+ và UPoE, đảm bảo cung cấp nguồn liên tục cho các hệ thống wifi, camera giám sát và thiết bị IoT mà không lo thiếu hụt công suất.
Cisco CBS350-24MGP-4X-EU còn được trang bị 2 cổng 10G copper/SFP+ combo và 2 cổng 10G SFP+ uplink. Với tốc độ chuyển mạch 140Gbps, switch này đảm bảo cung cấp truy cập internet tốc độ cao cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hệ thống văn phòng và chi nhánh.

Đặc điểm của Switch Cisco CBS350-24MGP-4X-EU
- Giao diện: 20 x 10/100/1000 PoE+ ports
- 4 x 100M/1G/2.5G PoE+ ports (4 hỗ trợ 60W PoE)
- 4 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo + 2 x SFP+)
- Tổng công suất PoE: 375W
- PoE: PoE+
- Khả năng chuyển mạch: 140 Gbps
- Tỷ lệ chuyển tiếp: 104.16 mpps
- Bảng địa chỉ MAC: 16,000 địa chỉ MAC
- Flash: 256 MB
- DRAM: 512 MB
- CPU: ARM 800 MHz
- Quạt: 3 quạt
- Độ ồn: 25°C: 40.5 dB
- Thời gian chạy ổn định (MTBF tại 25°C): 1,033,942 giờ
- Bộ đệm gói (Packet Buffer): 3 MB
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS350-24MGP-4X-EU
CBS350-24MGP-4X-EU | Thông số kĩ thuật |
Giao diện | 20 x 10/100/1000 PoE+ ports 4 x 100M/1G/2.5G PoE+ ports (4 support 60W PoE) 4 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo + 2 x SFP+) 375W PoE power budget |
PoE | PoE+ |
Khả năng chuyển mạch | 140 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 104.16 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) Lên đến 8 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
Stack phần cứng | Lên đến 4 thiết bị trong một ngăn xếp Lên đến 192 cổng và được quản lý như một hệ thống duy nhất với chuyển đổi dự phòng phần cứng |
VLAN | Hỗ trợ đến 4096 VLAN đồng thời; Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q, VLAN dựa trên địa chỉ MAC, VLAN dựa trên giao thức, IP VLAN dựa trên mạng con, VLAN khách, VLAN chưa được xác thực |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, BPDU, STP, DHCP snooping, IPSG, IPSG, DAI, IPMB, SCT, SSD, RADIUS/TACACS+, ACLs, ARP |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | 3 |
Độ ồn | 25°C: 40.5 dB |
Thời gian chạy ổn định MTBF at 25°C (hr) |
1,033,942 |
Packet Buffer | 3 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in) |
Cân nặng | 3.99 kg (8.79 lb) |
Nguồn điện | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.