Switch Cisco CBS250-8T-D-EU

Liên hệ
  • Cổng mạng: 8 cổng Gigabit Ethernet (1G)
  • Cổng uplink: Không hỗ trợ
  • Hỗ trợ PoE: Nhận nguồn PoE trên cổng 1
  • Hệ thống tản nhiệt: Không quạt (Fanless)
  • Nguồn điện: Bộ nguồn ngoài
  • Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, hỗ trợ VLAN, Spanning Tree Protocol (STP), danh sách kiểm soát truy cập (ACL), chất lượng dịch vụ (QoS), định tuyến tĩnh IPv4/IPv6
  • Quản lý mạng: Giao diện quản lý trên thiết bị, Cisco Business Dashboard, ứng dụng di động

Mô tả

Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS250-8T-D-EU là lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng quy mô nhỏ, trang bị 8 cổng 10/100/1000 RJ45. Nó hỗ trợ đầy đủ các tính năng layer 2 và một số tính năng layer 3 như static route, interface VLAN, cùng khả năng cấu hình layer 3 interface trên các cổng vật lý.

Các đặc điểm của Switch Cisco CBS250-8T-D-EU

Switch Cisco CBS250-8T-D-EU với 8 cổng Gigabit Ethernet RJ-45
Switch Cisco CBS250-8T-D-EU với 8 cổng Gigabit Ethernet RJ-45
  • Hiệu suất chuyển mạch: 11.9 Mpps (gói tin 64-byte)
  • Băng thông chuyển mạch: 16.0 Gbps
  • Cổng kết nối: 8 cổng Gigabit Ethernet RJ-45
  • Cổng combo (RJ-45 + SFP): Không hỗ trợ
  • Cổng console: Không hỗ trợ
  • Khe cắm USB: USB Type-A trên mặt trước, thuận tiện cho quản lý file và firmware
  • Nút bấm: Nút Reset
  • Loại cáp hỗ trợ: Cáp UTP Cat 5e hoặc cao hơn cho kết nối 1000BASE-T
  • Đèn LED trạng thái: System, Link/Act, PoE, Speed
  • Bộ nhớ flash: 256 MB
  • Vi xử lý: ARM 800 MHz
  • Bộ nhớ CPU: 512 MB
  • Bộ đệm gói tin: 1.5 MB
  • Kích thước thiết bị: 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in)
  • Trọng lượng: 0.54 kg (1.19 lb)

Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS250-8T-D-EU

Giao diện 8 10/100/1000 ports
PoE N/A
Khả năng chuyển mạch 16 Gbps
Tỉ lệ chuyển tiếp 11.90 mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K addresses
Nhóm cổng Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP)
Lên đến 4 nhóm
Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad
Stack phần cứng N/A
VLAN Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời
Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q
Quản lý VLAN
VLAN Khách
Hỗ trợ các tính năng bảo mật SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs
Flash 256 MB
DRAM 512 MB
CPU 800 MHz ARM
Fan Fanless
Độ ồn N/A
Thời gian chạy ổn định
MTBF at 25°C (hr)
3,277,956
Packet Buffer 1.5 MB
Nhiệt độ hoạt động 32° to 122°F (0° to 50°C)
Độ ẩm hoạt động 10% to 90%
Kích thước 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in)
Cân nặng 0.54 kg (1.19 lb)
Nguồn điện 100 to 240V 50 to 60 Hz, external