Switch Cisco CBS250-24T-4G-EU
- 24 cổng 10/100/1000 (GE) + 4 cổng Gigabit SFP
- Khả năng chuyển mạch: 56 Gbps
- Tỉ lệ chuyển tiếp: 41.66 mpps
- Hỗ trợ lên đến 8000 địa chỉ MAC
- Flash: 256 MB
- CPU Memory: 512 MB
- Packet Buffer: 1.5 MB
Description
Cisco CBS250-24T-4G-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng sản phẩm CBS250, cung cấp 24 cổng 10/100/1000 và 4 cổng 1G SFP uplink. Đây là giải pháp lý tưởng để xây dựng một hệ thống mạng hiệu suất cao cho các doanh nghiệp nhỏ.

Đặc điểm của Switch Cisco CBS250-24T-4G-EU
- 24 cổng 10/100/1000 (GE) + 4 cổng Gigabit SFP
- Khả năng chuyển mạch: 56 Gbps
- Tỉ lệ chuyển tiếp: 41.66 mpps
- Hỗ trợ lên đến 8000 địa chỉ MAC
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật: SSL, SSH, IEEE 802.1X, STP loops, RADIUS, DoS prevention
- Flash: 256 MB
- CPU Memory: 512 MB
- Packet Buffer: 1.5 MB
Tính năng của Switch Cisco CBS250-24T-4G-EU
Thiết kế nhỏ gọn với màu sắc hiện đại, CBS250-24T-4G-EU không chỉ tiết kiệm không gian mà còn dễ dàng tích hợp vào mọi không gian làm việc. Với mức giá hợp lý, thiết bị này cho phép bạn cấu hình và quản lý dễ dàng, hỗ trợ cấp nguồn qua PoE+ và tính năng định tuyến tĩnh lớp 3, giúp phân đoạn mạng thành các nhóm làm việc riêng biệt và giao tiếp qua các VLAN mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất ứng dụng.
Cisco CBS250-24T-4G-EU cung cấp nhiều tùy chọn quản lý linh hoạt, đảm bảo bảo mật mạng ở mức độ cao, đồng thời tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3az, giúp giám sát và giảm thiểu lưu lượng trên mỗi liên kết mạng, mang lại hiệu quả hoạt động cao hơn.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS250-24T-4G-EU
Thông số kỹ thuật | CBS250-24T-4G-EU |
Giao diện | 24 cổng 10/100/1000 (GE) + 4 cổng Gigabit SFP |
PoE | NA |
Khả năng chuyển mạch | 56 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 41.66 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8000 MAC addresses |
Nhóm cổng | Lên đến 4 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm |
VLAN | Hỗ trợ lên đến 255 VLAN hoạt động đồng thời VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q VLAN khách |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSL, SSH, IEEE 802.1X, STP loops, RADIUS, DoS prevention, . . |
Flash | 256 MB |
CPU Memory | 512 MB |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Kích thước | 445 x 240 x 44 mm |
Cân nặng | 2.6 kg |
Nguồn điện | 100 – 240V 50 – 60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ° đến 50 ° C |
Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.