Switch Cisco CBS250-24P-4X-EU

Liên hệ
  • Cổng mạng: 24 cổng Gigabit Ethernet (1G)
  • Cổng uplink: 4 cổng 10G SFP+
  • Hỗ trợ PoE: PoE+ (195W)
  • Hệ thống tản nhiệt: Không quạt (Fanless)
  • Nguồn điện: Nguồn điện trong
  • Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, hỗ trợ VLAN, Spanning Tree Protocol (STP), danh sách kiểm soát truy cập (ACL), chất lượng dịch vụ (QoS), định tuyến tĩnh IPv4/IPv6
  • Quản lý mạng: Giao diện quản lý trên thiết bị và Cisco Business Dashboard

Mô tả

Cisco CBS250-24P-4X-EU là bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet mạnh mẽ, tích hợp 4 cổng uplink 10GE SFP+, mang lại hiệu suất cao cho hệ thống mạng. Thiết bị cung cấp nhiều tùy chọn quản lý, bảo mật nâng cao, chất lượng dịch vụ QoS tối ưu hóa, cùng các tính năng định tuyến tĩnh Layer 3. Đây là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp cần hiệu suất cao với chi phí tối ưu hơn so với các dòng switch quản lý hoàn toàn.

Đặc điểm của Switch Cisco CBS250-24P-4X-EU

Cisco CBS250-24P-4X-EU với 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng Gigabit SFP
Cisco CBS250-24P-4X-EU với 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng Gigabit SFP
  • Hiệu suất chuyển mạch: 41.66 Mpps (gói tin 64-byte)
  • Băng thông chuyển mạch: 56 Gbps
  • Cổng kết nối: 24 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000)
  • Cổng combo: 4 cổng Gigabit SFP
  • Bộ nhớ flash: 256 MB
  • Vi xử lý: ARM 800 MHz
  • Bộ nhớ CPU: 512 MB
  • Bộ đệm gói tin: 1.5 MB
  • Kích thước thiết bị: 445 x 240 x 44 mm (17.5 x 9.45 x 1.73 in)
  • Trọng lượng: 2.63 kg (5.80 lb)

Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS250-24P-4X-EU

Capacity in millions (mpps) (64-byte packets) 95.23
Switching capacity (Gbps) 128.0
Downlink ports 24 10/100/1000 PoE+ ports with 195W power budget
Uplink Ports 4 Ports 10 Gigabit SFP+
PoE 195W
PoE ports 24
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
CPU memory 512 MB
Packet buffer 1.5 MB
Dimensions (W x H x D) 445 x 299 x 44 mm (17.5 x 11.76 x 1.73 in)
Weight 3.68 kg (8.11 lb)
Power 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal
System power consumption

110V=35.72W
220V=34.53W

Power consumption (with PoE)

110V=240.4W
220V=236.9W

Heat dissipation (BTU/hr) 154.91
Heat dissipation (BTU/hr) 93.32
Certification UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Operating temperature 23° to 122°F (-5° to 50°C)
Storage temperature -13° to 158°F (-25° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Fan Fanless
MTBF at 25°C (hours) 698,220