Switch Cisco CBS220-48T-4X-EU
- Cổng mạng: 48 x 1G
- Cổng uplink: 4 x 10G SFP+
- Hỗ trợ PoE: Không
- Quạt tản nhiệt: 1 quạt
- Nguồn điện: Nội bộ
- Tính năng: Layer 2 switching, VLAN, Spanning Tree Protocol (STP), chất lượng dịch vụ (QoS)
- Quản lý mạng: Giao diện trên thiết bị, Cisco Business Dashboard, ứng dụng di động
Description
Switch Cisco CBS220-48T-4X-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng CBS220, được thiết kế với 48 cổng 1GE và 4 cổng uplink 10G SFP+, cung cấp tốc độ chuyển mạch lên đến 176Gbps. Với đầy đủ tính năng của switch Layer 2, thiết bị này đảm bảo khả năng truy cập internet tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu của mạng doanh nghiệp.
CBS220-48T-4X-EU còn nổi bật với giao diện quản lý trực quan trên web, giúp người dùng dễ dàng cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố ngay cả khi không có chuyên môn sâu về CNTT.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco CBS220-48T-4X-EU
- Cổng mạng: 48 x 1G
- Cổng uplink: 4 x 10G SFP+
- Hỗ trợ PoE: Không
- Quạt tản nhiệt: 1 quạt
- Nguồn điện: Nội bộ
- Tính năng: Layer 2 switching, VLAN, Spanning Tree Protocol (STP), chất lượng dịch vụ (QoS)
- Quản lý mạng: Giao diện trên thiết bị, Cisco Business Dashboard, ứng dụng di động

Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS220-48T-4X-EU
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 130.94 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 176 Gbps |
Layer 2 Switching |
MAC table: |
Security |
ACLs Support for up to 512 rules |
Management |
Cisco Business Dashboard |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | No |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=41.0W 220V=41.2W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 140.58 |
Hardware | |
Total System Ports | 48 x Gigabit Ethernet and 4 x Gigabit SFP+ |
RJ-45 Ports | 48 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x 10Gigabit SFP+ |
Buttons | Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 16 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.1 x 1.7 in) |
Unit weight | 3.54 kg (7.80 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | 1 |
Acoustic Noise | 25°C: 32.6 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 420,827 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.