Switch Cisco CBS110-8PP-D-EU
- Cổng mạng: 8 x 1G
- Cổng uplink: Không có
- Cấp nguồn qua Ethernet (PoE): 4 cổng hỗ trợ PoE với tổng công suất 32W
- Quạt tản nhiệt: Không quạt (Fanless)
- Nguồn điện: Ngoài (External)
- Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, Chất lượng dịch vụ (QoS), Phát hiện vòng lặp, Chẩn đoán cáp
- Quản lý mạng: Không hỗ trợ (N/A)
Description
Switch Cisco CBS110-8PP-D-EU là thiết bị chuyển mạch không quản trị, dễ dàng cài đặt và sử dụng, phù hợp với các văn phòng nhỏ không có nhân viên IT chuyên trách. Thiết bị cung cấp 8 cổng Gigabit, trong đó có 4 cổng hỗ trợ PoE với tổng công suất 32W, giúp kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị mạng như camera IP, điện thoại VoIP hoặc điểm truy cập không dây.

Mặc dù thuộc dòng switch không quản trị, CBS110-8PP-D-EU vẫn tích hợp một số tính năng nâng cao như Chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chẩn đoán cáp, giúp tối ưu hiệu suất mạng và hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Cổng mạng: 8 x 1G
- Cổng uplink: Không có
- Cấp nguồn qua Ethernet (PoE): 4 cổng hỗ trợ PoE với tổng công suất 32W
- Quạt tản nhiệt: Không quạt (Fanless)
- Nguồn điện: Ngoài (External)
- Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, Chất lượng dịch vụ (QoS), Phát hiện vòng lặp, Chẩn đoán cáp
- Quản lý mạng: Không hỗ trợ (N/A)
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS110-8PP-D-EU
Performance | |
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) | 16 Gbps |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 11.9 mpps |
General | |
Head-of-line (HOL) blocking | HOL blocking prevention |
MAC table | 2K addresses for CBS110-5T-D 8K addresses for all other models |
Jumbo frame | 9216 bytes |
Quality of Service (QoS) | 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection | Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics | Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Media-dependent interface | Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet |
Hardware | |
Ports | 8 Gigabit Ethernet |
Power dedicated to PoE | 32W |
Number of ports that support PoE | 4 |
LEDs | Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present |
Cabling type | Category 5e or better |
Mounting options | Desktop, wall-mount or rack mount |
Physical security lock | Kensington lock slot |
Packet buffer | 2 Mbit |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 160 x 129 x 30 mm (6.30 x 4.07 x 1.18 in) |
weight | 0.55 kg (0.52 lb) |
Power | DC 12V, 1.0A |
System power consumption | 110V=5.1W 220V=5.29W |
Power consumption (with PoE) | 110V=38.02W 220V=38.2W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 130.34 |
Operating temperature | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 465,437 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.