Switch Cisco CBS110-16PP-EU
- Cổng mạng: 16 x 1G
- Cổng uplink: N/A
- Cấp nguồn qua Ethernet (PoE): 8 cổng hỗ trợ PoE với tổng công suất PoE là 64W
- Quạt: Không có quạt
- Cung cấp điện: Nội bộ
- Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp, chẩn đoán cáp
Description
CBS110-16PP-EU là thiết bị chuyển mạch unmanaged thuộc dòng sản phẩm Cisco Business 110 Series, với thiết kế màu trắng hiện đại và trẻ trung. Thiết bị cung cấp 16 cổng 10/100/1000, trong đó 8 cổng hỗ trợ PoE với tổng công suất 64W.
Được phát triển để thay thế cho sản phẩm SG110-16HP-EU (Cisco SG110-16HP 16-port PoE Gigabit Switch), Cisco CBS110-16PP-EU có những nâng cấp đáng kể về hiệu suất, đồng thời vẫn duy trì mức giá phải chăng.
CBS110-16PP-EU dễ dàng cài đặt và mang lại hiệu suất cao, hỗ trợ cấp nguồn qua PoE và tích hợp các tính năng tiên tiến như QoS, xử lý lưu lượng nâng cao, phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Thiết bị này cung cấp khả năng chuyển đổi và chuyển tiếp dữ liệu nhanh chóng, mang đến kết nối hiệu suất cao và đáng tin cậy.
Bên cạnh đó, Cisco CBS110-16PP-EU còn được thiết kế để tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng điện mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, giúp giảm chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường. Với những đặc điểm này, CBS110-16PP-EU là lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng chi nhánh hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Tính năng nổi bật của Switch Cisco CBS110-16PP-EU
- Cổng mạng: 16 x 1G
- Cổng uplink: N/A
- Cấp nguồn qua Ethernet (PoE): 8 cổng hỗ trợ PoE với tổng công suất PoE là 64W
- Quạt: Không có quạt
- Cung cấp điện: Nội bộ
- Tính năng: Chuyển mạch Layer 2, chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp, chẩn đoán cáp
- Quản lý mạng: N/A
- Dung lượng trong triệu gói mỗi giây (gói 64 byte): 23.8 mpps
- Khả năng chuyển mạch: 32 Gbps
- Chặn đầu dòng (HOL): Ngăn chặn chặn đầu dòng
- Bảng MAC: 8K địa chỉ
- Khung jumbo: 9216 byte
- Đèn LED: Power, link/activity (chẩn đoán cáp, phát hiện vòng lặp), Gigabit, PoE, Max PoE
- Loại cáp: Category 5e hoặc tốt hơn
- Tùy chọn gắn kết: Gắn trên bàn, gắn tường hoặc gắn vào giá đỡ
- Khóa bảo mật vật lý: Lỗ khóa Kensington
- Bộ nhớ flash: 16MB
- CPU: 400MHz ARM
- Bộ nhớ CPU: 128MB
- Bộ đệm gói: 2 Mbit
- Kích thước đơn vị (W x D x H): 279 x 170 x 44 mm
- Trọng lượng đơn vị: 1.30 kg

Thông số kỹ thuật của Switch Cisco CBS110-16PP-EU
CBS110-16PP-EU Datasheet | |
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (64-byte packets) | 23.8 mpps |
Switching capacity | 32 Gbps |
General | |
Head-of-line (HOL) blocking | HOL blocking prevention |
MAC table | 8K addresses |
Jumbo frame | 9216 bytes |
Quality of Service (QoS) | 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection | Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics | Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Media-dependent interface | Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet |
Hardware | |
Total system ports | 16 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 16 Gigabit Ethernet |
Number of ports that support PoE | 8 |
Power dedicated to PoE | 64W |
LEDs | Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE. |
Cabling type | Category 5e or better |
Mounting options | Desktop, wall-mount or rack mount |
Physical security lock | Kensington lock slot |
Flash | 16MB |
CPU | 400MHz ARM |
CPU memory | 128MB |
Packet buffer | 2 Mbit |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 279 x 170 x 44 mm |
Unit weight | 1.30 kg |
Power | 110-240VAC, 50-60 Hz, internal, universal |
Green (power efficiency) | Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports |
Compliance/certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 0° to 40°C |
Storage temperature | –20° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90%, relative, noncondensing |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=11.16W 220V=11.41W |
Power consumption (with PoE) | 110V=80.28W 220V=80.38W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 274.27 |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 1,971,811 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.