Switch Cisco C9300X-24HX-A
Cisco C9300X-24HX-A Catalyst 9300 24-port mGig UPoE+, Network Advantage
- 24x 10G Multigigabit, UPoE+ 735W
- Modular Uplinks options (C9300X-NM-xx)
- PWR-C1-1100WAC-P
- Cisco DNA Advantage
- Stacking and StackPower cables (Options)
Description
Giới thiệu Switch Cisco C9300X-24HX-A
Cisco C9300X-24HX-A là bộ chuyển mạch hiệu suất cao thuộc dòng Catalyst 9300, được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp hiện đại. Với 24 cổng Multigigabit Ethernet hỗ trợ PoE+, thiết bị này cung cấp khả năng kết nối tốc độ cao và nguồn điện cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 6, camera IP, và thiết bị IoT.
Đồng thời, thiết bị còn tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến và hỗ trợ tự động hóa với Cisco DNA Center, giúp đơn giản hóa việc quản lý và bảo vệ mạng. Với hiệu suất vượt trội và khả năng mở rộng linh hoạt, đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự cải tiến và bảo mật mạng lưới.
Tính năng chính Switch Cisco C9300X-24HX-A
Cổng kết nối:
- 24 cổng Multigigabit (100M, 1G, 2.5G, 5G, hoặc 10 Gbps) hỗ trợ UPOE+ với tổng công suất 735W: Cung cấp nguồn điện cho nhiều thiết bị đầu cuối như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây.
- 2 cổng Uplink SFP+ 10 Gigabit: Cung cấp kết nối tốc độ cao đến các switch khác hoặc thiết bị mạng.
- 1 cổng RJ45 Management: Dùng để quản lý switch qua giao diện dòng lệnh.
Hiệu suất:
- Khả năng chuyển mạch: 880 Gbps, có thể lên tới 1.880 Gbps khi Stack: Đảm bảo xử lý lưu lượng mạng nhanh chóng và mượt mà.
- Tốc độ chuyển tiếp: 327.38 Mpps, có thể lên tới 1398.80 Mpps khi Stack: Đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
- Bảng địa chỉ MAC: 8 triệu: Lưu trữ thông tin về các thiết bị được kết nối với mạng.
- Bảng định tuyến: 1 triệu: Lưu trữ thông tin về các tuyến đường mạng.
Tính năng Layer 2:
- Hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2 như: STP, VLAN, QoS, LLDP, v.v.: Giúp quản lý lưu lượng mạng hiệu quả và đảm bảo an ninh mạng.
- Hỗ trợ FlexEther: Cho phép cấu hình linh hoạt các cổng switch để hỗ trợ nhiều loại giao diện mạng khác nhau.
- Hỗ trợ PoE+ (30W mỗi cổng) với tổng công suất 735W: Cung cấp nguồn điện cho nhiều thiết bị đầu cuối như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây.
Tính năng Layer 3:
- Hỗ trợ định tuyến IP tĩnh và RIP: Cho phép switch hoạt động như một router, kết nối các mạng con với nhau.
- Hỗ trợ OSPF và EIGRP: Cho phép switch tham gia vào các mạng LAN lớn hơn và định tuyến lưu lượng mạng thông minh.
- Hỗ trợ dịch vụ DHCP: Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trên mạng.
Bảo mật:
- Hỗ trợ danh sách kiểm soát truy cập (ACL): Kiểm soát lưu lượng truy cập mạng dựa trên địa chỉ IP, MAC hoặc các tiêu chí khác.
- Hỗ trợ 802.1X: Xác thực người dùng trước khi cho phép họ truy cập mạng.
- Hỗ trợ mã hóa MACsec: Mã hóa lưu lượng truy cập dữ liệu để bảo mật dữ liệu.
- Hỗ trợ Cisco TrustSec: Cung cấp một bộ giải pháp bảo mật toàn diện cho mạng.
Quản lý:
- Hỗ trợ quản lý qua giao diện dòng lệnh (CLI), giao diện web và SNMP: Cho phép quản trị viên mạng dễ dàng cấu hình và quản lý switch.
- Hỗ trợ Cisco DNA Center: Quản lý tập trung các thiết bị mạng Cisco từ một giao diện duy nhất.
>> Liên hệ để được tư vấn và mua Switch Cisco C9300X-24HX-A
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Hotline/Zalo: 0899 339 028
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C9300X-24HX-A
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 Cisco UPOE+, 24x 10G Multigigabit (100M, 1G, 2.5G, 5G, or 10 Gbps) |
Uplink configuration | Modular Uplinks (C9300X-NM-xx) |
Default primary AC power supply | 1100W AC (PWR-C1-1100WAC-P) |
Available PoE power | 735W |
Software | Network Advantage |
SD-Access Support | Yes (256 Virtual Networks) |
Stacking support | StackWise-1T |
Stacking bandwidth support | 1 Tbps |
Cisco StackPower |
Yes (StackPower+) |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes | 39,000 |
IPv6 routing entries | 19,500 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 4,000 |
ACL scale entries | 8,000 |
DRAM | 16 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Switching capacity | 880 Gbps |
Switching capacity with stacking |
1,880 Gbps |
Forwarding rate | 327.38 Mpps |
Dimensions Chassis only (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.6 cm |
Weight | 6.25 Kg |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thuộc dòng | Catalyst 9300 Series |
Hỗ trợ cổng | 24 cổng |
software | Network Advantage |
Rating & Review
There are no reviews yet.