Switch Cisco C9300L-24UXG-2Q-A
- 24 cổng Cisco UPOE, 8x mGig + 16x 1G
- 2 cổng QSFP (uplinks)
- Cấp nguồn PoE+ tối đa 722W
- CPU x86 hoàn hảo với bộ nhớ DRAM 8 GB và 16 GB Flash, cổng USB 3.0
- Hỗ trợ các điểm truy cập Wi-Fi 6 802.11ax và 802.11ac Wave 2
Description
Giới thiệu về Cisco C9300L-24UXG-2Q-A
Cisco C9300L-24UXG-2Q-A là sản phẩm nổi bật trong dòng thiết bị chuyển mạch Catalyst® 9300 Series của Cisco, mang đến khả năng xếp chồng ưu việt và được thiết kế đặc biệt để đảm bảo bảo mật, hỗ trợ IoT, di động và điện toán đám mây cho doanh nghiệp. Là nền tảng đầu tiên được tối ưu hóa cho Wi-Fi 6 và Wave2 802.11ac mật độ cao, thiết bị này cung cấp hiệu suất vượt trội với kiến trúc CPU x86 mạnh mẽ và dung lượng bộ nhớ lớn, cho phép lưu trữ và chạy các ứng dụng yêu cầu cao.
Hệ điều hành Cisco IOS XE cung cấp khả năng lập trình tiên tiến, tích hợp bảo mật hiện đại và hội tụ Internet of Things (IoT). Cisco C9300L-24UXG-2Q-A sở hữu 24 cổng Cisco UPOE (8x mGig + 16x 1G) với công suất 722W, cung cấp tối đa 60W trên mỗi cổng, cùng 2 cổng uplink QSFP 40G cho tốc độ kết nối cao. Là một switch lớp 3 với license Network Advantage, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các tổ chức và doanh nghiệp có quy mô mạng lớn và phức tạp, đảm bảo hiệu suất cao và khả năng quản lý linh hoạt.
Tính năng chính Cisco C9300L-24UXG-2Q-A
- 24 cổng Cisco UPOE, 8x mGig + 16x 1G
- 2 cổng QSFP (uplinks)
- Cấp nguồn PoE+ tối đa 722W
- CPU x86 hoàn hảo với bộ nhớ DRAM 8 GB và 16 GB Flash, cổng USB 3.0
- Hỗ trợ các điểm truy cập Wi-Fi 6 802.11ax và 802.11ac Wave 2
- Tích hợp ứng dụng (ASIC) của Cisco UADP 2.0, có thể cấu hình chạy ở lớp 2 và lớp 3. Kiểm soát truy cập (ACL) và Chất lượng dịch vụ (QoS)
- Hệ điểu hành Cisco IOS-XE tích hợp Network Advantage, có hỗ trợ khả năng lập trình, có hệ thống phòng thủ Security tích hợp để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng
- Quản lý bằng WebUI, CLI, SNMP, DNA Center, Cisco Prime hoặc Netconf / YANG
- Cung cấp các tính năng lớp 3 như BGP, OSPF, EIGRP, ISIS, RIP và Static routing
- Băng thông xếp chồng có khả năng mở rộng lên đến 320 Gbps
- Quản lý năng lượng thông minh với công nghệ Cisco StackPower
- NetFlow linh hoạt dựa trên phần cứng, tốc độ đường truyền (FNF), cung cấp lưu lượng lên tới 64.000 luồng
- Hỗ trợ công nghệ IPv6 và cả IPv4, cho phép dễ dàng chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 và ngược lại.
- Tích hợp sẵn IEEE 802.1ba AV Bridging (AVB) để cung cấp trải nghiệm âm thanh và video tốt hơn thông qua việc đồng bộ hóa thời gian và QoS được cải thiện.
- Kiến trúc SD-Access giúp đơn giản hóa các hoạt động và triển khai với tự động hóa dựa trên chính sách từ biên đến đám mây được quản lý bằng Cisco ISE.
- Tính năng Plug and Play: giúp đơn giản hóa, an toàn, dễ dàng vận hành thiết bị nhánh, cơ sở mới hoặc mở rộng hệ thống mạng.
- Bảo mật nâng cao: Phân tích lưu lượng truy cập được mã hóa (ETA) thực hiện hành động đối với các mối đe dọa hoặc điểm bất thường trong mạng, bao gồm phát hiện phần mềm độc hại trong lưu lượng truy cập được mã hóa (không cần giải mã). Thuật toán mã hóa 256-bit MACsec mạnh mẽ. Hỗ trợ Secure Boot và nhận dạng thiết bị duy nhất (SUDI) cho Plug and Play để xác minh danh tính của phần cứng và phần mềm.
>> Liên hệ để được tư vấn và mua Switch Cisco C9300L-24UXG-2Q-A
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Hotline/Zalo: 0899 339 028
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C9300L-24UXG-2Q-A
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port Cisco UPOE, 8 ports Multigigabit (10G/5G/2.5G/1G/100M) + 16 ports 1G (1G/100M/10M) |
Uplink configuration | 2x 40G fixed uplinks |
Default primary AC power supply | 1100W AC (PWR-C1-1100WAC-P) |
Available PoE power | 722W |
Software | Network Advantage |
Catalyst 9800 Embedded WLC |
Yes (50 APs) |
SD-Access Support | Yes (256 Virtual Networks) |
Stacking support | StackWise®-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Switching capacity | 261.90 Mpps |
Forwarding rate | 77.38 Mpps |
Dimensions Chassis only (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Weight | 7.26 Kg |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thuộc dòng | Catalyst 9300 Series |
Hỗ trợ cổng | 24 cổng |
software | Network Advantage |
Rating & Review
There are no reviews yet.