Switch Cisco C9300-24UX-A
- 24 cổng Multigigabit Cisco UPOE (10G/5G/2.5G/1G/100M)
- Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G
- Cấp nguồn PoE tối đa 560W, hỗ trợ 60W mỗi cổng
- CPU x86 hoàn hảo với bộ nhớ DRAM 8 GB và 16 GB Flash, cổng USB 3.0
- Hỗ trợ các điểm truy cập Wi-Fi 6 802.11ax và 802.11ac Wave 2
Description
Giới thiệu Cisco C9300-24UX-A
Cisco C9300-24UX-A là một thiết bị chuyển mạch tiên tiến trong dòng Catalyst® 9300 Series của Cisco, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bảo mật, IoT, di động và đám mây cho doanh nghiệp. Nền tảng này được tối ưu hóa cho Wi-Fi 6 và Wave2 802.11ac mật độ cao, sử dụng kiến trúc CPU x86 với dung lượng bộ nhớ lớn để lưu trữ và chạy các ứng dụng mạnh mẽ. Hệ điều hành Cisco IOS XE mang lại khả năng lập trình linh hoạt, bảo mật tiên tiến và hội tụ Internet of Things (IoT).
Cisco C9300-24UX-A có 24 cổng mGigabit Cisco UPOE với công suất 560W, cung cấp tối đa 60W trên mỗi cổng, cùng các tùy chọn uplink tốc độ cao bao gồm 1G, mGig, 10G, 25G hoặc 40G. Là switch lớp 3 với license Network Advantage, sản phẩm này lý tưởng cho các tổ chức và doanh nghiệp có mạng lưới phức tạp và quy mô lớn.
Tính năng chính Cisco C9300-24UX-A
- 24 cổng Multigigabit Cisco UPOE (10G/5G/2.5G/1G/100M)
- Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, mGig, 10G, 25G và 40G
- Cấp nguồn PoE tối đa 560W, hỗ trợ 60W mỗi cổng
- CPU x86 hoàn hảo với bộ nhớ DRAM 8 GB và 16 GB Flash, cổng USB 3.0
- Hỗ trợ các điểm truy cập Wi-Fi 6 802.11ax và 802.11ac Wave 2
- Tích hợp ứng dụng (ASIC) của Cisco UADP 2.0, có thể cấu hình chạy ở lớp 2 và lớp 3. Kiểm soát truy cập (ACL) và Chất lượng dịch vụ (QoS)
- Hệ điểu hành Cisco IOS-XE tích hợp Network Advantage, có hỗ trợ khả năng lập trình, có hệ thống phòng thủ Security tích hợp để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng
- Quản lý bằng WebUI, CLI, SNMP, DNA Center, Cisco Prime hoặc Netconf / YANG
- Cung cấp các tính năng lớp 3 như BGP, OSPF, EIGRP, ISIS, RIP và Static routing
- Băng thông xếp chồng có khả năng mở rộng lên đến 480 Gbps
- Quản lý năng lượng thông minh với công nghệ Cisco StackPower
- NetFlow linh hoạt dựa trên phần cứng, tốc độ đường truyền (FNF), cung cấp lưu lượng lên tới 64.000 luồng
- Hỗ trợ công nghệ IPv6 và cả IPv4, cho phép dễ dàng chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 và ngược lại.
- Tích hợp sẵn IEEE 802.1ba AV Bridging (AVB) để cung cấp trải nghiệm âm thanh và video tốt hơn thông qua việc đồng bộ hóa thời gian và QoS được cải thiện.
- Kiến trúc SD-Access giúp đơn giản hóa các hoạt động và triển khai với tự động hóa dựa trên chính sách từ biên đến đám mây được quản lý bằng Cisco ISE.
- Tính năng Plug and Play: giúp đơn giản hóa, an toàn, dễ dàng vận hành thiết bị nhánh, cơ sở mới hoặc mở rộng hệ thống mạng.
- Bảo mật nâng cao: Phân tích lưu lượng truy cập được mã hóa (ETA) thực hiện hành động đối với các mối đe dọa hoặc điểm bất thường trong mạng, bao gồm phát hiện phần mềm độc hại trong lưu lượng truy cập được mã hóa (không cần giải mã). Thuật toán mã hóa 256-bit MACsec mạnh mẽ. Hỗ trợ Secure Boot và nhận dạng thiết bị duy nhất (SUDI) cho Plug and Play để xác minh danh tính của phần cứng và phần mềm.
>> Liên hệ để được tư vấn và mua Switch Cisco C9300-24UX-A
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Hotline/Zalo: 0899 339 028
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C9300-24UX-A
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port Multigigabit Cisco UPOE (10G/5G/2.5G/1G/100M) |
Uplink configuration | Modular Uplinks (C9300-NM-xx) |
Default primary AC power supply | 1100W AC (PWR-C1-1100WAC-P) |
Available PoE power | 560W |
Software | Network Advantage |
Catalyst 9800 Embedded WLC |
Yes (200APs) |
SD-Access Support | Yes (256 Virtual Networks) |
Stacking support | StackWise®-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Cisco StackPower |
Yes |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Switching capacity | 640 Gbps |
Forwarding rate | 476.19 Mpps |
Dimensions Chassis only (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 43.4 cm |
Weight | 8.25 Kg |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thuộc dòng | Catalyst 9300 Series |
Hỗ trợ cổng | 24 cổng |
software | Network Advantage |
Rating & Review
There are no reviews yet.