Switch Cisco C1300-8T-E-2G
- 8 ports GE, Ext PS
- 2 ports combo 1G copper/SFP
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Năng lực chuyển mạch: 20 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp (gói): 14.88 Mpps
- Cisco C1300-8T-E-2G có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như: CBS350-8T-E-2G-EU
Description
Thiết bị chuyển mạch Cisco C1300-8T-E-2G là giải pháp mạng Layer 3 Gigabit Ethernet dành cho doanh nghiệp, thuộc dòng Catalyst 1300 mới của Cisco. Với thiết kế đơn giản, linh hoạt và an toàn, sản phẩm phù hợp cho các văn phòng chi nhánh và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị cung cấp sự cân bằng giữa hiệu năng và chi phí với 8 cổng 10/100/1000 và 2 cổng uplink combo copper/SFP. Được quản lý dễ dàng thông qua Cisco Business Dashboard và ứng dụng di động, switch đảm bảo khả năng giám sát và vận hành thuận tiện.
Đặc điểm của Switch Cisco C1300-8T-E-2G

- 8 ports GE, Ext PS
- 2 ports combo 1G copper/SFP
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Năng lực chuyển mạch: 20 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp (gói): 14.88 Mpps
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Cisco C1300-8T-E-2G có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như: CBS350-8T-E-2G-EU
Tính năng và lợi ích nổi bật của Switch Cisco C1300-8T-E-2G
1. Dễ dàng quản lý và triển khai
-
Cisco Business Dashboard: Giúp quản lý các thiết bị chuyển mạch Catalyst 1300, bộ định tuyến và điểm truy cập không dây của Cisco, tự động hóa triển khai và giám sát mạng.
-
Công nghệ Plug-and-Play: Cho phép triển khai thiết bị nhanh chóng mà không cần cài đặt phức tạp.
-
Giao diện trực quan: Giảm thời gian cấu hình, hỗ trợ các tính năng nâng cao mà không yêu cầu chuyên môn IT cao.
-
CLI và SNMP: Quản lý thiết bị từ xa qua giao diện dòng lệnh hoặc giao thức SNMP, nâng cao hiệu suất vận hành.
-
Hỗ trợ Bluetooth: Kết nối qua cổng USB, cho phép truy cập CLI hoặc GUI bằng máy tính xách tay và máy tính bảng.
2. Độ tin cậy và khả năng phục hồi cao
Cisco C1300-8T-E-2G đảm bảo hệ thống mạng hoạt động liên tục 24/7. Thiết bị hỗ trợ nâng cấp phần mềm mà không làm gián đoạn mạng, giúp doanh nghiệp duy trì kết nối ổn định.
3. Bảo mật mạnh mẽ
-
Bảo mật IEEE 802.1X và kiểm soát truy cập cổng: Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
-
Cơ chế bảo vệ nâng cao: ARP, IP Source Guard, DHCP Snooping giúp chống lại các cuộc tấn công mạng.
-
IPv6 First Hop Security: Bảo vệ trước các mối đe dọa trên mạng IPv6.
4. Hỗ trợ IPv6
Switch hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hệ thống mạng. Thiết bị đã đạt chứng nhận USGv6 và IPv6 Gold, đảm bảo khả năng tương thích với mạng thế hệ mới.
5. Quản lý lưu lượng Layer 3 nâng cao
-
Hỗ trợ định tuyến Lớp 3 động, tối ưu hóa hiệu suất mạng.
-
Phân đoạn mạng linh hoạt với VLAN, giảm tải cho bộ định tuyến.
-
Cải thiện hiệu suất bằng cách tách biệt lưu lượng nội bộ và lưu lượng internet.
6. Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt
-
Kiểu dáng nhỏ gọn phù hợp với nhiều không gian làm việc.
-
Dễ dàng lắp đặt trong văn phòng, cửa hàng hoặc lớp học mà không ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
7. Tiết kiệm năng lượng
Cisco C1300-8T-E-2G tích hợp nhiều tính năng tối ưu hóa năng lượng, giảm tiêu thụ điện mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
Với những ưu điểm vượt trội, Cisco C1300-8T-E-2G là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần một giải pháp mạng ổn định, bảo mật và dễ dàng mở rộng.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-8T-E-2G
Specifications | |
Port | 8 x 1 Gigabit Ethernet 2x Gigabit copper/SFP combo ports |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 20 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in) |
Unit weight | 1.39 kg (3.06 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,171,669 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.