Switch Cisco C1300-8P-E-2G
- 8 ports GE, Ext PS
- 2 ports combo 1G copper/SFP uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 67W
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Băng thông chuyển mạch: 20 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp (gói): 14.88 Mpps
Description
Cisco C1300-8P-E-2G là thiết bị chuyển mạch dễ sử dụng với giá hợp lý, được trang bị 8 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ nguồn PoE+ với tổng công suất 67W, cùng 2 cổng kết hợp copper/SFP. Sản phẩm này giúp kết nối đơn giản và an toàn giữa các thiết bị switch khác trong văn phòng cũng như với các máy chủ, máy in và các mạng thiết bị khác.
Các đặc điểm của Switch Cisco C1300-8P-E-2G

- 8 ports GE, Ext PS
- 2 ports combo 1G copper/SFP uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 67W
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Băng thông chuyển mạch: 20 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp (gói): 14.88 Mpps
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Dòng Cisco C1300-8P-E-2G có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó CBS350-8P-E-2G-EU
Những tính năng nổi bật của Cisco C1300-8P-E-2G
1. Dễ dàng quản lý và phát triển khai báo
Thiết bị được thiết kế nhằm tối ưu hóa quá trình sử dụng và quản lý, với các tính năng nổi bật như:
- Cisco Business Dashboard: Hỗ trợ quản lý tập trung các thiết bị mạng Cisco, bao gồm switch Catalyst 1200, 1300, bộ định tuyến và điểm truy cập, trợ giúp tự động hóa việc khai triển và giám sát mạng.
- Giải pháp hỗ trợ Plug and Play: Hỗ trợ cài đặt nhanh chóng, đơn giản, giúp phát triển việc khai báo thiết bị mới hoặc cập nhật mạng một cách dễ dàng mà không cần phải mài nhiều từ người dùng.
- Giao diện quản lý trực quan: Cho phép giám sát và điều khiển hệ thống nhanh chóng mà không yêu cầu chuyên môn cao về CNTT.
- Lệnh dòng giao diện (CLI) hỗ trợ: Phù hợp với các kỹ sư mạng muốn tùy chỉnh cấu hình bằng lệnh.
- Quản lý từ xa qua SNMP: Hỗ trợ CNTT theo dõi và quản lý thiết bị từ xa, tối ưu hóa quy trình công việc
- Hỗ trợ kết nối Bluetooth: Cho phép quản lý switch qua laptop hoặc máy tính bảng thông tin qua Bluetooth, tăng tính chủ động trong điều khiển.
2. Độ tin cậy cao và khả năng phục hồi tốt
Trong môi trường doanh nghiệp, việc duy trì hệ thống hoạt động liên tục 24/7 là rất quan trọng. Switch Cisco Catalyst 1300 Series hỗ trợ nâng cấp phần mềm mà không gây gián đoạn mạng hoặc gián đoạn trong thời gian tối thiểu.
3. Bảo mật mạnh mẽ
Switch C1300-8P-E-2G tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp và ngăn chặn truy cập trái phép:
- Hỗ trợ IEEE 802.1X: Xác thực người dùng và kiểm soát quyền truy cập vào từng đoạn mạng.
- Bảo vệ nâng cao: ARP, IP Source Guard, DHCP Snooping giúp phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng.
- IPv6 First Hop Security: Chống lại các cuộc tấn công giả mạo địa chỉ và tấn công trung gian trên IPv6.
4. Nguồn qua Ethernet (PoE+)
Switch có 8 cổng hỗ trợ cung cấp nguồn PoE/PoE+, giúp phát triển các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây một cách dễ dàng mà không cần nguồn điện riêng, tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa không gian.
5. Hỗ trợ IPv6 và định tuyến Lớp 3
Thiết bị hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp sẵn sàng chuyển đổi sang thế hệ mạng mới. Đồng thời, tính năng định tuyến Lớp 3 giúp phân tích hoạt động và tăng cường hiệu suất của mạng bằng cách giảm tải lượng nội bộ khỏi bộ định tuyến.
6. Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng
- Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp cho không giới hạn chế độ như cửa hàng bán lẻ, văn phòng mở và lớp học.
- Tiết kiệm năng lượng: Tích hợp nhiều tính năng giúp tối ưu hóa tiêu thụ điện, giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-8P-E-2G
Specifications | |
Port | 8x 10/100/1000 PoE+ ports 2x Gigabit copper/SFP combo ports |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
PoE | 67 W |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 20 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in) |
Unit weight | 1.53 kg (3.37 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 1,706,649 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.