Switch Cisco C1300-8MGP-2X
- 4 ports GE
- 4 ports 2.5GE
- 2 ports 10G SFP+ uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 120W
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Băng thông chuyển mạch: 56 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 41.66 Mpps
- Dòng Cisco C1300-8MGP-2X có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó CBS350-8MP-2X-EU, CBS350-8MGP-2X-EU.
Description
Switch Cisco C1300-8MGP-2X là thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn, hiệu suất cao, được thiết kế để mang lại kết nối đáng tin cậy cho doanh nghiệp. Thiết bị cung cấp 4 cổng GE và 4 cổng 2.5G hỗ trợ PoE+ với tổng công suất 124W. Cisco C1300-8MGP-2X có tốc độ chuyển mạch 62Gbps và tốc độ truyền gói tin 46,13 Mpps, giúp tăng cường ổn định mạng hệ thống, giảm thời gian ngừng hoạt động trong thời gian dài và đảm bảo nhân viên luôn đạt hiệu quả kết nối.

Ngoài ra, nó còn hoạt động với 2 cổng Combo Multigigabit/SFP+, đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao với giá cả hợp lý. Đây là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp nhỏ, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo toàn mạng.
Đặc điểm của Switch Cisco C1300-8MGP-2X
- 4 ports GE
- 4 ports 2.5GE
- 2 ports 10G SFP+ uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 120W
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Băng thông chuyển mạch: 56 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 41.66 Mpps
- Quản lý bằng Cloud, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn(Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Dòng Cisco C1300-8MGP-2X có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó CBS350-8MP-2X-EU, CBS350-8MGP-2X-EU.
Tính năng nổi bật của Cisco C1300-8MGP-2X
Dễ dàng quản lý và phát triển khai báo
Thiết bị được thiết kế thân thiện với người dùng và dễ quản lý, giúp doanh nghiệp nhanh chóng thiết lập hệ thống mạng mà không cần chuyên môn cao:
- Cisco Business Dashboard : Quản lý các mạng thiết bị Cisco một cách đơn giản, tối ưu quy trình giám sát và quản lý vòng đời thiết bị.
- Giải pháp Cắm và Chạy (Plug & Play) : Hỗ trợ phát triển khai thác nhanh chóng mà không cần cấu hình phức tạp.
- Người giao diện người dùng trực quan : Giảm thời gian phát triển khai và quản lý mạng, hỗ trợ các tính năng nâng cao mà không cần đội ngũ CNTT lớn.
- Hỗ trợ CLI và SNMP : Cho phép quản lý từ xa, giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
- Kết nối Bluetooth : Dễ dàng truy cập và cấu hình thiết bị qua máy tính xách tay hoặc máy tính mà không cần cáp mạng.
Độ tin cậy và bảo mật cao
Cisco C1300-8MGP-2X đảm bảo kết nối liên tục 24/7, giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định mà không bị gián đoạn:
- Bảo mật tiên tiến : Hỗ trợ IEEE 802.1X, ARP, IP Source Guard, DHCP snooping giúp ngăn chặn tấn công mạng.
- Hỗ trợ IPv6 First Hop Security : Cung cấp bảo mật nâng cao cho mạng IPv6 hệ thống, bảo vệ chống lại các cuộc tấn công giả mạo địa chỉ.
Lợi ích của nguồn qua Ethernet (PoE+)
- 8 cổng PoE+ giúp cung cấp nguồn cho các mạng thiết bị như điện thoại IP, điểm truy cập WiFi, giám sát camera mà không cần cung cấp nguồn riêng.
- Hỗ trợ chuẩn 802.3af PoE và 802.3at PoE+ , phù hợp với nhiều thiết bị khác nhau.
Hỗ trợ IPv6
Switch Cisco Catalyst 1300 hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp thế hệ mạng tiếp theo mà không làm gián đoạn hệ thống hiện tại.
Quản lý nâng cao lưu trữ lượng Layer 3
- Định tuyến Lớp 3 hỗ trợ phân tích hiệu quả mạng, tối ưu hóa lưu lượng dữ liệu.
- Giảm tải công việc cho bộ định tuyến, đảm bảo hoạt động trơn tru hơn.
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng
- Kiểu dáng nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong nhiều không gian như văn phòng, cửa hàng bán lẻ, lớp học.
- Tích hợp nhiều tính năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Cisco C1300-8MGP-2X là một giải pháp chuyển mạch mạnh mẽ, đáng tin cậy, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và văn phòng có nhu cầu kết nối tốc độ cao, bảo mật tốt và dễ quản lý.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-8MGP-2X
Specifications | |
Port | 6 x Gigabit Ethernet + 2 x 2.5G + 2 x Multigigabit/SFP+ combo |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
PoE | 124 W |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 62Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 46.13 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 344 x 252 x 44 mm (13.6 x 9.94 x 1.73 in) |
Unit weight | 2.5 kg (5.51 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 1,706,649 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.