Switch Cisco C1300-48P-4G
- 48 cổng GE hỗ trợ PoE+ 30W
- Cấp nguồn PoE+ tối đa 375W
- 4 cổng SFP (uplinks)
- CPU 1.4GHz, DRAM 1 GB, Flash 512MB
- Băng thông chuyển mạch: 104 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 77.38 Mpps
- Quản lý bằng CLI,SNMP, GUI, Mobile App, Dashboard
Description
Cisco C1300-48P-4G là thiết bị chuyển mạch Layer 3 cao cấp với 48 cổng RJ45 Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ (tổng công suất 370W) và 4 cổng uplink SFP, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một Core Switch hoặc Distribution Switch đáng tin cậy. Đây là giải pháp mang lại hiệu suất mạnh mẽ và bảo mật cao, đáp ứng tốt nhu cầu mạng doanh nghiệp hiện đại.
Cisco C1300-48P-4G hỗ trợ 48 cổng PoE+, giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như điện thoại IP, điểm truy cập Wi-Fi, camera giám sát mà không cần nguồn điện riêng, tối ưu chi phí và tăng tính linh hoạt.

2. Tính năng nổi bật của Switch Cisco C1300-48P-4G
2.1 Quản lý và triển khai dễ dàng
- Cisco Business Dashboard giúp quản lý tập trung nhiều thiết bị Cisco, tự động hóa giám sát và cấu hình.
- Công nghệ Plug-and-Play giúp triển khai nhanh chóng mà không cần can thiệp kỹ thuật phức tạp.
- Giao diện quản lý trực quan, hỗ trợ CLI và SNMP, giúp quản trị viên dễ dàng kiểm soát hệ thống.
- Hỗ trợ kết nối Bluetooth qua USB, cho phép quản lý từ xa bằng laptop, tablet.
2.2 Độ tin cậy cao – Hoạt động liên tục 24/7
- Hỗ trợ nâng cấp phần mềm không gián đoạn, đảm bảo hoạt động mạng ổn định.
- Khả năng phục hồi cao, giúp doanh nghiệp duy trì kết nối liên tục ngay cả khi có sự cố.
2.3 Bảo mật mạnh mẽ
- Hỗ trợ IEEE 802.1X, bảo mật cổng và xác thực web, giới hạn truy cập mạng.
- Các cơ chế bảo vệ nâng cao như ARP, IP Source Guard, DHCP Snooping, ngăn chặn tấn công mạng.
- IPv6 First Hop Security bảo vệ chống giả mạo địa chỉ và tấn công trung gian.
2.4 Hỗ trợ PoE+ – Cấp nguồn linh hoạt
- 48 cổng PoE+ (802.3af/802.3at) cung cấp điện cho các thiết bị mạng mà không cần nguồn ngoài.
- Tổng công suất 370W, đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu kết nối của doanh nghiệp.
2.5 Hỗ trợ IPv6 – Sẵn sàng cho tương lai
- Hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp mở rộng và nâng cấp mạng dễ dàng.
- Chứng nhận USGv6 và IPv6 Gold, đảm bảo tính tương thích với các hệ thống hiện đại.
2.6 Quản lý lưu lượng Layer 3 nâng cao
- Định tuyến động Layer 3, cho phép phân đoạn mạng hiệu quả mà không ảnh hưởng hiệu suất.
- Tối ưu hóa lưu lượng, giúp giảm tải cho router, tăng hiệu suất toàn hệ thống.
2.7 Thiết kế linh hoạt, mật độ cổng cao
- Thiết kế gọn gàng, phù hợp triển khai trong nhiều môi trường doanh nghiệp khác nhau.
- Mật độ cổng lớn, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hệ thống khi cần.
2.8 Tiết kiệm năng lượng
- Công nghệ tối ưu năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Với 48 cổng Gigabit Ethernet PoE+, 4 cổng uplink SFP, tốc độ chuyển mạch 104 Gbps, khả năng xử lý 77.38 Mpps, và tổng công suất PoE 370W, Cisco C1300-48P-4G là lựa chọn lý tưởng để xây dựng mạng LAN doanh nghiệp mạnh mẽ, bảo mật và linh hoạt.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-48P-4G
Specifications | |
Port | 48 x 1G Ethernet ports 4 x 1G SFP Uplink ports |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
PoE | 375W |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 104 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 77.38 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 3 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in) |
Unit weight | 5.43 kg (11.97 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | 1 |
MTBF at 25°C (hours) | 856,329 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.