Switch Cisco C1300-24XS
- 24 ports SFP+
- 4 ports 10G combo copper/SFP+
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Dòng Cisco C1300-24XS có thể thay thế cho các dòng Switch Cisco Business trước đó như : CBS350-24XS-EU
Description
Cisco C1300-24XS là dòng switch quang được trang bị 20 cổng SFP+ 10G và 4 cổng combo 10G Copper/SFP+, mang lại khả năng chuyển mạch mạnh mẽ với băng thông lên đến 480 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin 240 Mpps. Đây là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp cân bằng giữa chi phí và hiệu năng, đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao và bảo mật tiên tiến.
Với khả năng mở rộng linh hoạt, hiệu suất cao và bảo mật mạnh mẽ, C1300-24XS được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối trong nhiều môi trường như khách sạn, văn phòng, khu vực công cộng… Switch giúp tách biệt lưu lượng quan trọng khỏi mạng khách, đảm bảo an toàn và riêng tư tuyệt đối.

Tính năng và lợi ích của Switch Cisco C1300-24XS
Quản lý và triển khai Cisco C1300-24XS dễ dàng
- Hỗ trợ Cisco Business Dashboard giúp quản lý thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến và Wi-Fi của Cisco một cách đơn giản, tự động hóa triển khai và giám sát mạng.
- Giải pháp Plug and Play cho phép thiết lập thiết bị nhanh chóng, cập nhật hệ thống mà không cần can thiệp phức tạp.
- Giao diện quản lý trực quan giúp giảm thời gian cấu hình, khắc phục sự cố và quản lý mạng hiệu quả.
- Hỗ trợ CLI và SNMP giúp quản lý từ xa và tối ưu hóa quy trình CNTT.
- Tích hợp Bluetooth cho phép kết nối với laptop hoặc tablet để quản lý mạng thuận tiện hơn.
Độ tin cậy và khả năng phục hồi cao
- Hỗ trợ nâng cấp phần mềm không gián đoạn, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục 24/7.
- Thiết kế dự phòng giúp giảm downtime, đảm bảo doanh nghiệp luôn vận hành trơn tru.
Bảo mật mạnh mẽ
- Hỗ trợ 802.1X, bảo mật cổng, xác thực web giúp kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ.
- ARP, IP Source Guard, DHCP Snooping bảo vệ mạng khỏi tấn công giả mạo.
- IPv6 First Hop Security nâng cao bảo mật mạng IPv6, ngăn chặn các cuộc tấn công trung gian.
Hỗ trợ IPv6
- Chuyển đổi linh hoạt giữa IPv4 và IPv6, đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai.
- Chứng nhận USGv6 & IPv6 Gold, giúp doanh nghiệp sẵn sàng cho hạ tầng thế hệ mới.
Định tuyến Layer 3 nâng cao
- Hỗ trợ định tuyến động Layer 3, giúp phân đoạn mạng hiệu quả mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Giảm tải bộ định tuyến, tối ưu hóa lưu lượng nội bộ và bảo mật dữ liệu.
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng
- Kiểu dáng hiện đại, linh hoạt phù hợp với văn phòng, cửa hàng bán lẻ, lớp học…
- Tích hợp công nghệ tiết kiệm điện, giúp giảm chi phí năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối đa.
Cisco C1300-24XS là giải pháp chuyển mạch hàng đầu với băng thông cao, bảo mật mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt. Đây là lựa chọn hoàn hảo giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo vận hành ổn định.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-24XS
Specifications | |
Port | 20 x 10 Gigabit SFP+ 4 x 10G copper/SFP+ combo 1 x GE management port |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 480 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 240 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 350 x 44 mm (17.3 x 13.78 x 1.73 in) |
Unit weight | 4.4 kg (9.7 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
MTBF at 25°C (hours) | 2,165,105 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.