Switch Cisco C1300-24P-4X
- 24 ports GE
- 4 ports 10G SFP+ uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 195W
- Băng thông chuyển mạch: 20 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 14.88 Mpps
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Dòng Cisco C1300-24P-4X có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như CBS350-24P-4X-EU
Description
Switch C1300-24P-4X thuộc dòng Catalyst 1300 Series của Cisco, cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ cấp nguồn PoE+ và 4 cổng SFP+ 10G có thể dùng để stacking. Thiết bị này được thiết kế không quạt, đảm bảo hoạt động êm ái và ổn định, lý tưởng để kết nối WiFi, camera giám sát, máy chủ, hoặc mở rộng hệ thống mạng doanh nghiệp.
Đặc điểm của Switch Cisco C1300-24P-4X

- 24 ports GE hỗ trợ cấp nguồn PoE+
- 4 ports 10G SFP+ uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 195W
- Băng thông chuyển mạch: 20 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 14.88 Mpps
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Dòng Cisco C1300-24P-4X có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như CBS350-24P-4X-EU
Điểm nổi bật của Cisco C1300-24P-4X
Kết nối mạnh mẽ & linh hoạt
Switch cung cấp 24 cổng PoE+ giúp cấp nguồn cho các thiết bị như IP Phone, WiFi, Camera mà không cần dây điện riêng. Đồng thời, 4 cổng SFP+ hỗ trợ mở rộng mạng tốc độ cao hoặc stacking lên đến 8 switch.
Dễ dàng quản lý & vận hành
Thiết bị hỗ trợ giao diện dòng lệnh (CLI) và dashboard web trực quan, giúp quản trị viên dễ dàng giám sát và cấu hình mạng một cách hiệu quả.
Bảo mật mạnh mẽ
Cisco C1300-24P-4X tích hợp nhiều cơ chế bảo mật cao cấp như 802.1X, IP Source Guard, DHCP Snooping, giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công trái phép.
Hỗ trợ IPv6 & chuyển mạch Layer 3
Switch hỗ trợ cả IPv4 & IPv6, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hệ thống mạng theo tiêu chuẩn mới. Các tính năng Layer 3 như VLAN Routing, RIP, Policy-Based Routing tối ưu hóa lưu lượng dữ liệu, đảm bảo kết nối mượt mà và ổn định.
Tiết kiệm năng lượng & thân thiện môi trường
Switch tuân thủ chuẩn IEEE 802.3az, tự động điều chỉnh công suất để tiết kiệm điện năng mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối ưu. Thiết kế không quạt giúp giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ thiết bị.
Tính năng & lợi ích chính của Cisco C1300-24P-4X
- PoE+ công suất 195W: Cấp nguồn cho IP Phone, Camera, WiFi mà không cần dây nguồn riêng.
- Stacking lên đến 8 thiết bị: Quản lý tập trung nhiều switch chỉ với một địa chỉ IP duy nhất.
- Hỗ trợ IPv6: Sẵn sàng cho hệ thống mạng thế hệ mới.
- Layer 3 routing: Tích hợp RIP, VLAN Routing, Policy-Based Routing giúp tối ưu hóa luồng dữ liệu.
- Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ 802.1X, DHCP Snooping, ARP Inspection, chống tấn công giả mạo.
- Tiết kiệm điện năng: Tối ưu hóa mức tiêu thụ điện nhờ công nghệ thông minh.
Cisco C1300-24P-4X là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp SMB và chi nhánh, mang đến hiệu suất mạnh mẽ, quản lý linh hoạt và bảo mật toàn diện. Nếu bạn đang tìm kiếm một switch đáng tin cậy để mở rộng hoặc nâng cấp hệ thống mạng, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua!
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-24P-4X
Specifications | |
Port | 24 x 1 Gigabit Ethernet 4 x 10 Gigabit SFP+ |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
PoE Budget | 195 W |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 128 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 95.23 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Hardware stacking | Up to 8 switches in a stack. Up to 200 ports managed as a single system with hardware failover Stacking is supported on the following models: C1300-16P-4X, C1300-24T-4X, C1300-24P-4X, C1300-24FP-4X, C1300-48T-4X, C1300-48P-4X, C1300-48FP-4X |
High availability | Fast stack failover delivers minimal traffic loss. Support for LAG across multiple units in a stack |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 445 x 299 x 44 mm (17.5 x 11.77 x 1.73 in) |
Unit weight | 3.68 kg (8.11 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 698,220 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.