Switch Cisco C1300-24P-4G
- 24 cổng GE hỗ trợ PoE+ 30W
- Cấp nguồn PoE+ tối đa 195W
- 4 cổng SFP (uplinks)
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Băng thông chuyển mạch: 56 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 41.66 Mpps
- Quản lý bằng CLI,SNMP, GUI, Mobile App, Dashboard
Description
Là thiết bị chuyển mạch thế hệ mới thuộc dòng Catalyst 1300, C1300-24P-4G mang đến sự đơn giản, linh hoạt và bảo mật cao cho doanh nghiệp SMB. Switch cung cấp 24 cổng RJ45 Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ với tổng công suất 195W, cùng 4 khe cắm module quang SFP để mở rộng kết nối. Được trang bị CPU lõi kép và RAM DDR4 1GB, thiết bị đảm bảo hoạt động ổn định với hiệu suất cao, đáp ứng nhu cầu mạng ngày càng phát triển.
Switch Cisco C1300-24P-4G cho phép thiết lập mạng LAN tốc độ 1G và mở rộng kết nối văn phòng qua 4 cổng uplink SFP 1G. Thiết bị hỗ trợ các tính năng Layer 3, tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật và quản lý linh hoạt, giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống mạng hiệu quả.

Những tính năng nổi bật của Cisco C1300-24P-4G
1. Dễ dàng quản lý và triển khai
Switch Cisco C1300-24P-4G được quản lý qua giao diện web trực quan, ứng dụng di động và Cisco Business Dashboard, giúp giám sát và cấu hình thiết bị dễ dàng. Hỗ trợ CLI giúp tùy chỉnh chuyên sâu, trong khi tính năng plug-and-play cho phép triển khai nhanh chóng mà không cần kỹ năng kỹ thuật phức tạp.
2. Độ tin cậy và khả năng phục hồi cao
Thiết bị đảm bảo hoạt động liên tục 24/7, hỗ trợ nâng cấp phần mềm không gián đoạn hoặc với thời gian ngừng tối thiểu, giúp duy trì hiệu suất và tính liên tục của doanh nghiệp.
3. Bảo mật toàn diện
C1300-24P-4G được trang bị các cơ chế bảo mật mạnh mẽ như IEEE 802.1X, bảo mật cổng, xác thực dựa trên web, ARP, IP Source Guard và DHCP Snooping để chống tấn công mạng. Hỗ trợ IPv6 First Hop Security giúp bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa trên mạng IPv6.
4. Hỗ trợ cấp nguồn qua cổng Ethernet (PoE+)
Thiết bị cung cấp nguồn điện trực tiếp qua cáp Ethernet cho điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập WiFi. Mỗi cổng có thể cấp nguồn lên đến 30W, giúp triển khai dễ dàng mà không cần thêm nguồn điện bên ngoài.
5. Hỗ trợ IPv6 – Sẵn sàng cho tương lai
C1300-24P-4G hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hệ thống mạng. Thiết bị đạt chứng nhận USGv6 và IPv6 Gold, đảm bảo sẵn sàng cho sự phát triển trong tương lai.
6. Quản lý lưu lượng Layer 3 nâng cao
Switch hỗ trợ định tuyến động Layer 3, giúp phân đoạn mạng hiệu quả, tối ưu hóa hiệu suất bằng cách giảm tải công việc xử lý cho router.
7. Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp nhiều môi trường
Với kiểu dáng hiện đại, thiết bị dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian như văn phòng, cửa hàng bán lẻ hay lớp học mà không ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
8. Tiết kiệm năng lượng
Switch Cisco Catalyst 1300 được tối ưu hóa để giảm mức tiêu thụ điện năng mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Hiệu suất mạnh mẽ cho mạng LAN doanh nghiệp
Cisco C1300-24P-4G cung cấp kết nối ổn định với:
- 24 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+, kết nối nhiều thiết bị mạng.
- 4 cổng uplink SFP mở rộng kết nối tốc độ cao.
- Băng thông chuyển mạch 56 Gbps.
- Hiệu suất xử lý lên đến 41.66 triệu gói tin mỗi giây (Mpps).
- Ngân sách PoE+ lên đến 195W, cấp nguồn cho nhiều thiết bị cùng lúc.
Switch Cisco C1300-24P-4G là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn để phát triển hệ thống mạng bền vững.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-24P-4G
Specifications | |
Ports | 24 x 1G Ethernet ports with 195W power budget, 4 x 1G SFP Uplink ports. |
Console ports | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB ports | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
PoE | 195W |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 56 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 41.66 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 445 x 299 x 44 mm (17.5 x 11.77 x 1.73 in) |
Unit weight | 3.53 kg (7.78 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 698,220 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.