Switch Cisco C1300-24FP-4G
- 24 ports GE hỗ trợ PoE+ 30W
- 4 ports SFP uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 375W
- Băng thông chuyển mạch: 56 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 41.66 Mpps
- Quản lý bằng Cloud, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Dòng Cisco C1300-24FP-4G có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như CBS350-24FP-4G-EU
Description
Cisco C1300-24FP-4G là mẫu switch thế hệ mới thuộc dòng Cisco Catalyst 1300, sở hữu thiết kế gọn nhẹ nhưng mạnh mẽ, mang lại sự linh hoạt tối đa trong quá trình triển khai. Switch được trang bị CPU ARM dual-core 1.4 GHz, RAM 1GB DDR4, Flash 512MB, giúp tối ưu hóa tốc độ xử lý và chuyển tiếp gói tin lên đến 41.66 Mpps, với băng thông chuyển mạch 56 Gbps.
Với 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ và 4 cổng uplink SFP, C1300-24FP-4G là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp mạng mạnh mẽ nhưng tiết kiệm chi phí. Switch hỗ trợ quản lý linh hoạt, giúp đơn giản hóa công tác vận hành, đồng thời giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí triển khai và mở rộng hạ tầng mạng.

Đặc điểm của Switch Cisco C1300-24FP-4G
- 24 ports GE hỗ trợ PoE+ 30W
- 4 ports SFP uplinks
- Cấp nguồn PoE+ tối đa lên tới 375W
- Băng thông chuyển mạch: 56 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 41.66 Mpps
- Quản lý bằng Cloud, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
Tính năng nổi bật của Cisco C1300-24FP-4G
1. Hiệu suất Layer 2 mạnh mẽ
Switch hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2, bao gồm:
- Hỗ trợ 4,093 VLAN, VLAN translation, Q-in-Q
- Spanning Tree Protocol (STP) giúp ngăn chặn vòng lặp
- Port Aggregation để gộp băng thông nhiều cổng
- Multicast TV VLAN, Voice VLAN tối ưu hóa lưu lượng thoại và truyền hình
2. Định tuyến Layer 3 linh hoạt
Switch có khả năng định tuyến IPv4 & IPv6, hỗ trợ RIP, PBR, DHCP Server, UDP, giúp nó hoạt động như một switch core hoặc switch phân phối trong các hệ thống mạng vừa và nhỏ.
3. Cấp nguồn PoE+ tiện lợi
Với tổng công suất PoE+ lên đến 370W, C1300-24FP-4G có thể cấp nguồn qua Ethernet cho camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, điện thoại IP, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai hệ thống.
4. Chất lượng dịch vụ QoS cao cấp
Tích hợp 8 hàng đợi QoS, switch cho phép ưu tiên băng thông theo VLAN, địa chỉ MAC/IP, cổng đích, đảm bảo các dịch vụ thoại (VoIP) và video luôn ổn định, không bị gián đoạn.
5. Bảo mật mạng tối ưu
Switch Cisco C1300-24FP-4G tích hợp hàng loạt công nghệ bảo mật cao cấp như:
- IEEE 802.1X, RADIUS/TACACS+ để kiểm soát truy cập mạng
- BPDU Guard, Root Guard, DHCP Snooping giúp chống giả mạo và bảo vệ hệ thống khỏi tấn công mạng
- Secure Core Technology (SCT), Private VLAN, ACLs giúp bảo vệ dữ liệu và cô lập thiết bị trong hệ thống mạng
Ứng dụng thực tế của C1300-24FP-4G
- Kết nối văn phòng nhỏ & doanh nghiệp: Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy tính, máy chủ và thiết bị ngoại vi.
- Hỗ trợ mạng không dây: Hoạt động mượt mà với Wi-Fi Cisco hoặc các giải pháp Wi-Fi của bên thứ ba.
- Truyền thông hợp nhất: Hỗ trợ QoS giúp hội nghị truyền hình, VoIP luôn ổn định và không bị gián đoạn.
Với sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ, bảo mật cao và giá thành hợp lý, Cisco Catalyst C1300-24FP-4G là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn xây dựng một hệ thống mạng hiện đại, ổn định và dễ quản lý. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-24FP-4G
C1300-24FP-4G | 24x 10/100/1000 PoE+ ports with 370W power budget 4x Gigabit SFP Rack-mountable |
Port | 24 x 1G Ethernet PoE+ ports 4 x 1G SFP Uplink ports |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
PoE | 375W |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 56 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 41.66 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 445 x 345 x 44 mm (17.5 x 13.59 x 1.73 in) |
Unit weight | 4.6 kg (10.14 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | 1 |
MTBF at 25°C (hours) | 698,220 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.