Switch Cisco C1300-16XTS
- 8 ports 10GE
- 8 ports SFP+
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Năng lực chuyển mạch: 320 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp (gói): 238.1 mpps
- Cisco C1300-16XTS có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như CBS350-16XTS-EU
Description
Cisco C1300-16XTS là bộ chuyển mạch đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hệ thống mạng doanh nghiệp, được trang bị 8 cổng 10G RJ45 và 8 cổng uplink SFP+, giúp đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Với hiệu suất cao, độ tin cậy và tính bảo mật vượt trội, đây là giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp cần một thiết bị chuyển mạch chất lượng với chi phí hợp lý.
Đặc điểm của switch Cisco C1300-16XTS

- 8 ports 10GE
- 8 ports SFP+
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Năng lực chuyển mạch: 320 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp (gói): 238.1 mpps
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Cisco C1300-16XTS có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như CBS350-16XTS-EU
Tính năng của switch Cisco C1300-16XTS
Quản lý đơn giản, dễ triển khai
C1300-16XTS được thiết kế tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp giảm thiểu thời gian và công sức trong việc quản lý hệ thống mạng:
-
Cisco Business Dashboard: Hỗ trợ quản lý tập trung các thiết bị Cisco Business, bao gồm switch, router và access point.
-
Plug and Play (PnP): Tự động phát hiện và triển khai thiết bị, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt.
-
Giao diện trực quan: Cung cấp trải nghiệm quản lý dễ dàng, giảm thời gian cấu hình và khắc phục sự cố.
-
Hỗ trợ CLI & SNMP: Cho phép quản lý mạng từ xa, tăng hiệu suất làm việc của bộ phận IT.
-
Kết nối Bluetooth: Hỗ trợ truy cập CLI và GUI qua laptop hoặc máy tính bảng, thuận tiện trong quá trình cấu hình.
Độ tin cậy cao, hoạt động liên tục
Trong môi trường doanh nghiệp, việc duy trì hệ thống mạng ổn định là điều tối quan trọng. C1300-16XTS hỗ trợ nâng cấp phần mềm mà không ảnh hưởng đến hoạt động mạng, giảm thiểu gián đoạn và đảm bảo dịch vụ luôn sẵn sàng.
Bảo mật toàn diện
Cisco C1300-16XTS cung cấp nhiều cơ chế bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép:
-
802.1X & bảo mật cổng: Kiểm soát truy cập vào từng phân đoạn mạng.
-
ARP, IP Source Guard, DHCP Snooping: Ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo.
-
IPv6 First Hop Security: Bảo vệ mạng IPv6 khỏi các mối đe dọa nâng cao.
-
IP/MAC/Port Binding (IPMB): Ngăn chặn giả mạo địa chỉ và tấn công trung gian.
Hỗ trợ IPv6 và định tuyến Layer 3
Thiết bị này hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng mạng trong tương lai. Bên cạnh đó, tính năng định tuyến Layer 3 giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và giảm tải cho router.
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng
Cisco C1300-16XTS có thiết kế hiện đại, phù hợp với nhiều không gian triển khai khác nhau. Đồng thời, công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-16XTS
Specifications | |
Port | 8 x 10G Gigabit copper ports 8 x 10G Gigabit SFP+ (dedicated) 1 x GE OOB management port |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 320 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 238.08 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in) |
Unit weight | 3.79 kg (8.36 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
MTBF at 25°C (hours) | 2,165,105 |
You must be logged in to post a review.