Switch Cisco C1300-12XT-2X
- 12 ports 10GE
- 2 ports SFP+
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Năng lực chuyển mạch: 280 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 208.33 mpps
- Cisco C1300-12XT-2X có thể thay thế cho các dòng Switch: CBS350-12XT-EU
Description
Thiết bị chuyển mạch Cisco C1300-12XT-2X là giải pháp mạng thông minh với 12 cổng 10G RJ45 và 2 cổng uplink SFP+ 10G. Sản phẩm cung cấp tốc độ kết nối cao, tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp và ngăn chặn truy cập trái phép.
Cisco C1300-12XT-2X hỗ trợ các công nghệ bảo mật mạng như IEEE 802.1X và bảo mật cổng, giúp kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập vào từng phân đoạn mạng. Xác thực web cung cấp giao diện thống nhất, giúp đơn giản hóa quá trình triển khai mà không cần cài đặt máy khách IEEE 802.1X trên mỗi điểm cuối, tăng cường bảo mật và tối ưu hóa quản lý mạng.

Các đặc điểm của Switch Cisco C1300-12XT-2X
- 12 ports 10GE
- 2 ports SFP+
- CPU 1.4GHz, DRAM 1GB, Flash 512MB
- Năng lực chuyển mạch: 280 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp(gói): 208.33 mpps
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Cisco C1300-12XT-2X có thể thay thế cho các dòng Switch: CBS350-12XT-EU
Tính năng và lợi ích nổi bật của Switch Cisco C1300-12XT-2X
Thiết bị chuyển mạch Cisco C1300-12XT-2X mang đến những tính năng tiên tiến đáp ứng nhu cầu mở rộng và sử dụng băng thông cao của doanh nghiệp.
1. Dễ dàng quản lý và triển khai
-
Cisco Business Dashboard: Quản lý toàn bộ hệ thống thiết bị mạng của Cisco, đơn giản hóa việc triển khai, giám sát và vận hành.
-
Công nghệ Plug-and-Play: Hỗ trợ triển khai nhanh chóng, cập nhật dễ dàng mà không cần can thiệp phức tạp.
-
Giao diện trực quan: Giảm thời gian cấu hình, khắc phục sự cố nhanh chóng mà không yêu cầu nhân sự IT chuyên sâu.
-
CLI và SNMP: Hỗ trợ quản lý thiết bị từ xa qua giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc giao thức SNMP, giúp nâng cao hiệu suất vận hành.
-
Hỗ trợ Bluetooth: Kết nối không dây qua cổng USB, cho phép truy cập CLI hoặc GUI bằng máy tính xách tay và máy tính bảng.
2. Độ tin cậy và khả năng phục hồi cao
Hệ thống mạng doanh nghiệp đòi hỏi tính liên tục 24/7. Cisco C1300-12XT-2X hỗ trợ nâng cấp phần mềm mà không làm gián đoạn dịch vụ, đảm bảo hoạt động ổn định.
3. Bảo mật mạnh mẽ
-
Bảo mật IEEE 802.1X và kiểm soát truy cập cổng: Ngăn chặn truy cập trái phép vào các phân đoạn mạng.
-
Các cơ chế bảo vệ nâng cao: Bao gồm ARP, IP Source Guard, DHCP Snooping giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
-
IPv6 First Hop Security: Bảo vệ khỏi các mối đe dọa bảo mật nâng cao trên mạng IPv6.
4. Hỗ trợ IPv6
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 1300 Series hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, đảm bảo mạng có thể mở rộng trong tương lai. Sản phẩm đã đạt chứng nhận USGv6 và IPv6 Gold, chứng minh khả năng tương thích cao với hạ tầng mạng thế hệ mới.
5. Quản lý lưu lượng Layer 3 nâng cao
-
Hỗ trợ định tuyến Lớp 3 động giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.
-
Phân đoạn mạng linh hoạt với VLAN, giảm tải cho bộ định tuyến.
-
Cải thiện hiệu suất và bảo mật bằng cách tách biệt lưu lượng nội bộ và lưu lượng internet.
6. Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt
-
Kiểu dáng nhỏ gọn phù hợp với nhiều không gian làm việc.
-
Dễ dàng lắp đặt trong các văn phòng, cửa hàng bán lẻ hoặc lớp học mà không ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
7. Tiết kiệm năng lượng
Cisco C1300-12XT-2X tích hợp nhiều tính năng tối ưu hóa năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện và bảo vệ môi trường mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất mạng.
Với những tính năng vượt trội, Cisco C1300-12XT-2X là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần một giải pháp mạng ổn định, bảo mật và dễ dàng mở rộng trong tương lai.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-12XT-2X
Specifications | |
Port | 12x 10G Copper + 2x 10G SFP+ & 1x GE OOB management |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 240 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 178.56 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in) |
Unit weight | 3.42 kg (7.54 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,165,105 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.