Switch Cisco C1300-12XS
- 12 ports SFP+
- 2 ports 10G combo copper/SFP+
- Quản lý bằng Dashboard, Mobile app, CLI hoặc Web UI
- Truy cập qua Bluetooth, SNMP hoặc Console
- Dễ quản lý và triển khai (Plug and Play)
- Chức năng định tuyến lớp 3 (Static, RIP)
- Có khả năng xếp chồng (True stacking)
- Thiết kế nhỏ gọn (Fanless), hiệu suất năng lượng cao (IEEE 802.3az)
- Bảo mật mạnh mẽ, khả năng phục hồi cao (IEEE 802.1X, IPMB, ARP, DHCP snoopin, IPSG, ACL, STP…)
- Dòng Cisco C1300-12XS có thể thay thế cho các dòng Switch trước đó như: CBS350-12XS-EU
Description
Cisco C1300-12XS là thiết bị chuyển mạch được trang bị 12 cổng quang SFP+ 10G, trong đó có 2 cổng combo với 2 cổng đồng 10G, mang đến hiệu suất cao và kết nối linh hoạt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Switch này được quản lý thông qua Cisco Business Dashboard và ứng dụng di động Cisco Business, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy cao.

Tính năng và lợi ích nổi bật của Switch Cisco C1300-12XS
1. Dễ dàng quản lý và triển khai
- Cisco Business Dashboard giúp giám sát và quản lý toàn bộ hệ thống mạng từ switch, router đến Wi-Fi, đơn giản hóa quá trình triển khai và bảo trì.
- Plug and Play hỗ trợ tự động nhận diện thiết bị mới, cập nhật phần mềm mà không cần can thiệp kỹ thuật phức tạp.
- Giao diện quản lý trực quan trên web và di động giúp tối ưu thời gian cấu hình, giám sát, giảm thiểu lỗi.
- Hỗ trợ CLI & SNMP cho phép quản trị viên tùy chỉnh cấu hình nâng cao và quản lý tập trung từ xa.
- Kết nối Bluetooth qua USB giúp truy cập nhanh vào switch từ laptop, tablet để cấu hình mà không cần kết nối vật lý.
2. Hiệu suất cao & độ tin cậy vượt trội
- Thiết kế tối ưu giúp tăng cường khả năng truyền tải dữ liệu, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục 24/7.
- Hỗ trợ nâng cấp phần mềm không gián đoạn, giúp duy trì tính ổn định mà không làm ảnh hưởng đến công việc.
3. Bảo mật mạng mạnh mẽ
- Bảo mật 802.1X kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập vào mạng.
- ARP, IP Source Guard, DHCP Snooping giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo.
- IPv6 First Hop Security bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa trên giao thức IPv6.
4. Hỗ trợ IPv6 & định tuyến Layer 3 nâng cao
- Hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi sang nền tảng mạng thế hệ mới.
- Định tuyến Layer 3 động cho phép phân chia VLAN, giảm tải cho router, tối ưu băng thông và cải thiện hiệu suất.
5. Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng
- Kiểu dáng tinh gọn, không quạt, phù hợp lắp đặt trong văn phòng, lớp học, cửa hàng bán lẻ…
- Công nghệ tiết kiệm điện năng giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco C1300-12XS
Specifications | |
Port | 10 x 10G SFP+, 2 x 10G copper/SFP+ combo, 1 x GE OOB management |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port and USB Type C port |
USB port | USB Type C port on the front panel of the switch for easy file and image management as well as console port |
Performance | |
Switching capacity in Gigabits per second (Gbps) | 240 Gbps |
Capacity in Millions of Packets Per Second (mpps) (64-byte packets) | 178.56 Mpps |
Hardware | |
CPU | ARM dual-core at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Flash | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Feature | |
Spanning Tree Protocol | Standard 802.1d Spanning Tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) and Rapid PVST+ (RPVST+); 126 instances are supported |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) ● Up to 8 groups ● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation |
VLAN | Support for up to 4093 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, MAC-based VLAN, protocol-based VLAN, IP subnet-based VLAN Management VLAN Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks Guest VLAN, unauthenticated VLAN Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1X client authentication Customer premises equipment (CPE) VLAN Auto surveillance VLAN (ASV) |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Voice Services Discovery Protocol (VSDP) delivers networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Multicast TV VLAN | Multicast TV VLAN allows the single multicast VLAN to be shared in the network while subscribers remain in separate VLANs. This feature is also known as Multicast VLAN Registration (MVR) |
IPv4 routing | Wire-speed routing of IPv4 packets Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces |
IPv6 routing | Wire-speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of a Layer 3 interface on a physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Routing Information Protocol (RIP) v2 | Support for RIP v2 for dynamic routing |
Policy-Based Routing (PBR) | Flexible routing control to direct packets to a different next hop based on an IPv4 or IPv6 Access Control List (ACL) |
DHCP server | Switch functions as an IPv4 DHCP server, serving IP addresses for multiple DHCP pools or scopes Support for DHCP options |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in) |
Unit weight | 3.42 kg (7.54 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz |
Certification | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,165,105 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.