Server Cisco UCS-E180D-M3/K9
- Hiệu suất vượt trội với bộ vi xử lý Intel Broadwell
- Bộ nhớ linh hoạt và hiệu quả
- Tùy chọn lưu trữ và RAID mạnh mẽ
- Quản lý hệ thống dễ dàng
- Power Loss Protection for Cache Back Up
- 2 cổng Ethernet nội bộ và 2 cổng Ethernet 10G
- 1 cổng Ethernet dành riêng cho quản lý
- Tính năng eMMC lưu trữ tích hợp
Description
Cisco UCS-E180D-M3/K9 là một server double-wide thuộc dòng Cisco UCS E-Series, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao, bộ nhớ mở rộng, và khả năng quản lý dễ dàng cho các hệ thống mạng doanh nghiệp. Với bộ vi xử lý Intel Broadwell 8-core, bộ nhớ lên đến 128 GB, và các tùy chọn lưu trữ linh hoạt, server này là giải pháp lý tưởng cho trung tâm dữ liệu và các doanh nghiệp yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ và khả năng mở rộng.

Các tính năng nổi bật của Cisco UCS-E180D-M3/K9
Hiệu suất vượt trội với bộ vi xử lý Intel Broadwell
- CPU: Sử dụng Intel Xeon Broadwell DE processor D-1548, 8 nhân (cores), tốc độ 2.0 GHz với 12 MB bộ nhớ cache, Server Cisco UCS-E180D-M3/K9 cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ và nhanh chóng cho các tác vụ đa nhiệm.
Bộ nhớ linh hoạt và hiệu quả
- DRAM: Từ 16 GB đến 128 GB, hỗ trợ 4 DIMM slots, với các tùy chọn bộ nhớ 8 GB, 16 GB, 32 GB DDR4 VLP. Điều này giúp mở rộng khả năng xử lý và lưu trữ cho các ứng dụng đòi hỏi bộ nhớ lớn.
Tùy chọn lưu trữ và RAID mạnh mẽ
- Hard-Disk Drive (HDD/SSD): Hỗ trợ tối đa 4 khe SFF cho SSD lên đến 4 TB hoặc HDD lên đến 2 TB. Với RAID hỗ trợ các cấu hình 0, 1, 5, 10 qua LSI MegaRAID SAS
- 3316 controller, đảm bảo hiệu suất lưu trữ tối ưu và bảo vệ dữ liệu.
- PCIe passthrough giúp tăng cường khả năng lưu trữ và kết nối thiết bị.
Quản lý hệ thống dễ dàng
- Cisco IMC (Integrated Management Controller):
- Emulex Pilot-3 BMC tích hợp, hỗ trợ IPMI 2.0 cho quản lý và điều khiển từ xa.
- CLI và WebGUI cho phép quản lý hệ thống tự động và giám sát dễ dàng.
- Virtual KVM hỗ trợ việc kết nối và quản lý máy chủ từ xa.
Tính năng bảo vệ nguồn năng lượng
- Power Loss Protection for Cache Back Up: Được trang bị 1 Super Capacitor giúp bảo vệ dữ liệu trong trường hợp mất điện, đảm bảo hệ thống không bị gián đoạn.
Kết nối mạng linh hoạt
- 2 cổng Ethernet nội bộ (Broadcom 5719) và 2 cổng Ethernet 10G (tích hợp vào Intel CPU), giúp tăng cường khả năng kết nối mạng nhanh chóng.
- 1 cổng Ethernet dành riêng cho quản lý, giúp dễ dàng giám sát hệ thống.
Tính năng eMMC lưu trữ tích hợp
- 8 GB eMMC dành cho Cisco IMC và Intel X86 host, giúp lưu trữ cấu hình và tối ưu hiệu suất hệ thống.
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước: 1.58 x 16.23 x 7.5 in (4.0 x 41.2 x 19.1 cm), dễ dàng lắp đặt vào các tủ rack chuẩn.
- Trọng lượng: 7 lb (3.2 kg), lý tưởng cho việc triển khai trong các môi trường có yêu cầu tiết kiệm không gian và giảm tải trọng.
Điều kiện vận hành
- Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C), giúp server hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường bình thường.
- Nhiệt độ không hoạt động: -4°F đến 149°F (-20°C đến 65°C), giúp bảo vệ thiết bị khi không hoạt động.
- Độ ẩm hoạt động: 5% đến 95% (không ngưng tụ).
- Độ cao:
- Hoạt động đến 10,000 ft (3000m).
- Không hoạt động đến 15,000 ft (4600m).
Tương thích với các thiết bị Cisco
- Cisco UCS-E180D-M3/K9 tương thích với các dòng Cisco ISR 4331, 4351, 4451, 4461 và Cisco Catalyst 8300 Series, giúp tích hợp vào các giải pháp mạng Cisco một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật của Server Cisco UCS-E180D-M3/K9
Model |
UCS-E180D-M3/K9 |
CPU |
Intel Xeon Broadwell DE processor D-1548 (12-MB cache, 2.0 GHz, 8 cores) |
DRAM |
16 - 128 GB |
Hard-Disk Drive (HDD/SSD) |
4 SFF slots; up to 4 TB each (SSD) or 2 TB each (HDD); Refer to the ordering and compatibility guide for more information |
RAID options |
Hardware RAID 0, 1, 5, 10 |
Power Loss Protection for Cache Back Up |
1 Super Capacitor (3-year life) for Power Loss Protection |
Network Interface Cards (NICs) |
2 internal Gigabit Ethernet ports (Broadcom 5719) |
Cisco IMC |
Integrated Emulex Pilot-3 BMC |
Integrated eMMC storage |
8-GB partition for Cisco IMC |
Front-panel connectors |
1 KVM console connector (supplies 1 VGA, 1 serial and 1 USB 2.0 connector) |
Physical dimensions (H x W x D) |
1.58 x 16.23 x 7.5 in. (4 x 41.2 x 19.1 cm) |
Maximum weight |
7 lb (3.2 kg) |
Temperature: Operating |
According to operating requirements of deployable platform: 32 to 104°F (0 to 40°C) normal |
Temperature: Non-operating |
–4 to 149°F (–20 to 65°C) |
Humidity: Operating |
According to operating requirements of deployable platform: 10 to 85% operating |
Humidity: Non-operating |
5 to 95% |
Altitude: Operating |
104°F (40°C) at sea level to 10,000 ft (0 to 3,000m); maximum ambient temperature decreases by 1°C per 300m |
Altitude: Non-operating |
15,000 ft (4600m) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.