Server Cisco UCS C220 M5 SFF (UCSC-C220-M5SN)
- Trang bị 2 hoặc 4 bộ vi xử lý 2nd Gen Intel® Xeon® Scalable hoặc Intel Xeon Scalable
- Hỗ trợ tối đa 9 TB bộ nhớ với Intel® Optane™ PMem
- Thiết kế 1RU tiết kiệm không gian
- Kết nối mạng tích hợp
- Mở rộng linh hoạt với PCIe
- Lưu trữ tốc độ cao
- Quản lý toàn diện
Description
Cisco UCS C220 M5 SFF là một máy chủ rack 1RU thuộc dòng Cisco UCS C-Series, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và khả năng lưu trữ linh hoạt trong một không gian nhỏ gọn. Sử dụng bộ vi xử lý 2nd Gen Intel® Xeon® Scalable hoặc Intel Xeon Scalable với 2 socket, máy chủ này mang lại sức mạnh tính toán ấn tượng, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp như ảo hóa, cơ sở dữ liệu, và phân tích dữ liệu.
Với thiết kế tối ưu và các tính năng tiên tiến, Cisco UCS C220 M5 SFF là lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu cần hiệu suất cao và khả năng mở rộng.

Đặc điểm nổi bật của Cisco UCS C220 M5 SFF
- Hiệu năng tính toán mạnh mẽ: Trang bị 2 hoặc 4 bộ vi xử lý 2nd Gen Intel® Xeon® Scalable hoặc Intel Xeon Scalable, đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm và các tác vụ phức tạp.
- Bộ nhớ lớn với công nghệ tiên tiến: Hỗ trợ tối đa 9 TB bộ nhớ với Intel® Optane™ PMem, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất.
- Thiết kế 1RU tiết kiệm không gian: Form factor 1RU, hỗ trợ các cấu hình RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, phù hợp cho các trung tâm dữ liệu có không gian hạn chế.
- Kết nối mạng tích hợp: Tích hợp 2 x 10 GB ports và 1 x Modular LOM (mLOM), cùng với Dedicated OOB Management port, đảm bảo kết nối mạng ổn định và quản lý hiệu quả.
- Mở rộng linh hoạt với PCIe: Hỗ trợ 2 khe PCIe Gen 3 (Riser 1: 1 x16 connector, full-height, 3/4-length; Riser 2: 1 x24 connector, half-height, half-length), cho phép mở rộng khả năng kết nối và hiệu suất.
- Lưu trữ tốc độ cao: Hỗ trợ tối đa 10 ổ SFF (SAS/SATA/NVMe), cùng với 2 ổ M.2 960 GB, với dung lượng tối đa lên đến 80 TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ nhanh và hiệu quả.
- Quản lý toàn diện: Tích hợp Cisco IMC, Cisco UCS Manager, Cisco UCS Central Software, Cisco UCS Director, và Cisco UCS Performance Manager, giúp quản lý và giám sát hệ thống dễ dàng.
- Thiết kế bền bỉ: Kích thước vật lý 1.7 x 16.9 x 29.8 inch (4.3 x 42.9 x 75.6 cm), trọng lượng tối đa 60 lbs (27.2 kg). Máy chủ hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ 10°C đến 35°C (50°F đến 95°F), độ ẩm từ 8% đến 90%, và độ cao từ 0 m đến 3050 m (10,000 ft).
Tính năng và lợi ích chính
- Hiệu suất đỉnh cao cho ứng dụng doanh nghiệp: Với bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable và bộ nhớ lên đến 9 TB (hỗ trợ Intel Optane PMem), Cisco UCS C220 M5 SFF đáp ứng các nhu cầu tính toán phức tạp như ảo hóa, cơ sở dữ liệu, và phân tích dữ liệu lớn.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ 2 khe PCIe Gen 3 và các tùy chọn RAID đa dạng, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hệ thống để đáp ứng nhu cầu phát triển.
- Lưu trữ tốc độ cao và hiệu quả: Cung cấp tối đa 80 TB dung lượng lưu trữ với hỗ trợ NVMe, SAS/SATA, và các ổ M.2 960 GB, đảm bảo tốc độ truy cập dữ liệu nhanh và khả năng lưu trữ lớn.
- Quản lý tiện lợi và hiệu quả: Tích hợp các công cụ quản lý tiên tiến như Cisco IMC, Cisco UCS Manager, và Cisco UCS Director, giúp quản lý từ xa, giám sát hệ thống và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
- Thiết kế nhỏ gọn, đáng tin cậy: Với form factor 1RU, máy chủ này tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo hiệu suất và độ bền cao, phù hợp cho các môi trường trung tâm dữ liệu đòi hỏi tính ổn định.
Thông số kỹ thuật của Server Cisco UCS C220 M5 SFF (UCSC-C220-M5SN)
Model |
UCSC-C220-M5SN |
Features |
|
Processors |
2 or 4 |
Processor supported |
2nd Gen Intel® Xeon® Scalable |
Maximum memory |
9 TB with Intel Optane™ PMem |
Form factor |
1 RU |
Optional RAID |
0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 |
Integrated networking (I/O) - LOM |
2 x 10 Gb ports plus 1 x Modular LOM (mLOM) |
PCIe expansion slots |
Up to 2 PCIe Gen3 slots: |
Storage & Management |
|
Internal storage |
SFF - Up to 10 SAS/SATA/NVMe drives |
Maximum internal storage |
SFF - 80 TB + 2x M.2 960 GB |
Management |
● Cisco Intersight™ |
Power and Environmental |
|
Power supplies |
Up to 2 x 770 W, 1050 W, 1050 W DC or 1600 W |
Product dimensions |
HxWxD: 1 RU; 1.7 x 16.9 x 29.8 in. (4.3 x 42.9 x 75.6 cm) |
Operating Temperature |
10oC to 35oC (50oF to 95oF) with no direct sunlight |
Non-Operating Temperature |
-40oC to 65oC (-40oF to 149oF) |
Operating Relative Humidity |
8% to 90% and 24oC (75oF) maximum dew-point temperature, non-condensing environment |
Operating Altitude |
0 m to 3050 m {10,000 ft) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.