Server Cisco UCS B200 M5 (UCSB-B200-M5-U)
- Hỗ trợ tối đa 2 bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 2
- Hỗ trợ tối đa 9 TB bộ nhớ với Intel Optane Pmem
- 3 khe cắm I/O mezzanine và hỗ trợ tối đa 2 GPU
- Đạt thông lượng tối đa 80 Gbps (2 x 40 Gbps)
- Quản lý tập trung và hiệu quả
- Môi trường hoạt động linh hoạt
Description
Server Cisco UCS B200 M5 mang đến sức mạnh xử lý vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và quản lý tập trung, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hạ tầng CNTT và đáp ứng nhu cầu công việc phức tạp nhất. Với hiệu năng mạnh mẽ từ bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 2, dung lượng bộ nhớ lên đến 9 TB với Intel Optane Pmem, khả năng hỗ trợ GPU và quản lý toàn diện, đây là lựa chọn hàng đầu cho môi trường doanh nghiệp hiện đại.

Tính năng nổi bật của Server Cisco UCS B200 M5
- Hiệu năng xử lý mạnh mẽ: Hỗ trợ tối đa 2 bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 2, cung cấp sức mạnh tính toán vượt trội cho các ứng dụng doanh nghiệp quan trọng.
- Dung lượng bộ nhớ ấn tượng: Hỗ trợ tối đa 9 TB bộ nhớ với Intel Optane Pmem, đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu lớn và các ứng dụng cần hiệu năng cao.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Với 3 khe cắm I/O mezzanine và hỗ trợ tối đa 2 GPU, máy chủ phù hợp cho các tác vụ đồ họa và tính toán phức tạp.
- Băng thông cao: Đạt thông lượng tối đa 80 Gbps (2 x 40 Gbps) trên mỗi blade, đáp ứng tốt nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
- Quản lý tập trung và hiệu quả: Được tích hợp các giải pháp quản lý mạnh mẽ từ Cisco như Intersight, UCS Manager, và UCS Performance Manager.
- Môi trường hoạt động linh hoạt: Thiết kế để hoạt động tốt trong các điều kiện khắc nghiệt với dải nhiệt độ từ 10°C đến 35°C và độ ẩm từ 5% đến 93% không ngưng tụ.
Thông số kỹ thuật của Server Cisco UCS B200 M5 (UCSB-B200-M5-U)
Model |
UCSB-B200-M5-U |
Features |
|
Processors |
2 |
Processor supported |
2nd Gen Intel® Xeon® Scalable and |
Maximum memory |
9 TB with Intel Optane™ Pmem |
Form factor |
Half-width blade |
RAID |
0, 1 |
Mezzanine I/O adapter slots |
Up to 3 |
GPUs |
Up to 2 |
Max I/O throughput per blade |
80 Gbps (2 x 40 Gbps) |
Maximum servers per chassis |
8 |
Storage & Management |
|
Internal storage |
Up to two SAS/SATA/SSD/NVMe |
Maximum internal storage |
20.5 TB |
Management |
Cisco Intersight software |
Environment |
|
Temperature: operating |
50° to 95°F (10° to 35°C) |
Temperature: nonoperating: |
-40° to 149°F (–40° to 65°C) |
Humidity: operating |
5% to 93% noncondensing |
Humidity: nonoperating |
5% to 93% noncondensing |
Altitude: operating |
0 to 10,000 ft (0 to 3000m); maximum ambient temperature decreases by 1°C per 300m |
Altitude: nonoperating |
40,000 ft (12,000m) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.