Router Cisco C1121-4P
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 4xGE LAN (2 PoE/1 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 650 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
Description
Router Cisco C1121-4P là router có giao diện gồm 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 4xGE LAN, 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0, sử dụng hệ điều hành Cisco IOS XE, có bộ nhớ DRAM 4GB, Flash 4GB. Thiết bị dễ dàng triển khai và quản lý, rất phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, các cửa hàng, văn phòng hoặc chi nhánh nhỏ.
Tính năng nổi bật của Router Cisco C1121-4P
- Bộ định tuyến Router Cisco C1121-4P tích hợp với Phần mềm Cisco IOS ® XE kết hợp truy cập Internet giúp bảo mật toàn diện và các dịch vụ không dây (Wi-Fi không dây LTE Advanced 3.0 và mạng LAN không dây 802.11ac)
- Giao diện Router Cisco C1121-4P gồm: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 4xGE LAN (2 PoE/1 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 650 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
- Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông số kỹ thuật của Router Cisco C1121-4P
Mã sản phẩm |
C1121-4P |
Mô tả sản phẩm |
ISR 1100 4P Dual GE SFP Router |
Bộ nhớ |
DRAM: 4 GB, Flash: 4 GB |
Cổng Console |
Micro USB (Type A), RJ45 |
Cổng Micro-USB (dự phòng) |
Hỗ trợ chẩn đoán LTE từ xa (Qualcomm CAIT, Spirent UDM), USB 3.0 |
Giao diện WLAN |
MU-MIMO cho nhiều thiết bị 802.11ac Wave 2 Công nghệ 2x2:2 MIMO (867 Mbps) Hỗ trợ Cisco Mobility Express |
Số lượng khách hàng tối đa |
200 thiết bị mỗi radio Wi-Fi, tổng cộng 400 thiết bị mỗi AP |
Bảo mật và xác thực |
AES cho WPA2, 802.1X, RADIUS AAA, 802.11r, 802.11i |
802.11ac |
2x2 SU-MIMO/MU-MIMO, MRC, kênh 20/40/80 MHz, tốc độ lên đến 866.7 Mbps |
Phần mềm |
Cisco IOS XE 16.6.1 trở lên (một số mẫu hỗ trợ từ các phiên bản cao hơn) |
Giao diện WAN nối tiếp |
Hỗ trợ chế độ đồng bộ và bisync, tốc độ tối đa 8 Mbps, đồng bộ hóa đồng hồ mạng |
Hỗ trợ PoE |
Bộ chuyển đổi nội bộ tùy chọn, hỗ trợ 802.3af và 802.3at |
Nguồn điện ngoài |
Điện áp đầu vào: 100-240 VAC, 50-60 Hz Công suất tối đa: 30W - 150W tùy mẫu |
USB 3.0 |
Hỗ trợ USB eTokens, USB flash memory |
Đèn LED trạng thái |
WWAN, SIM, RSSI, 3G/LTE, GPS, Ethernet WAN/LAN |
Kích thước vật lý |
Tùy theo mẫu, từ 1.1 x 7.5 x 6.0 in đến 1.75 x 12.7 x 9.6 in |
Chứng nhận an toàn |
UL 60950-1, EN 60950-1, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1 |
Chứng nhận EMC |
EN55022, CISPR22, CFR 47 Part 15, VCCI-V-3, EN300-386, EN61000-3-2 |
Chứng nhận vô tuyến |
EN301 489-1, EN 301 908-1, EN 301 908-2, EN 301 511 |
Phạm vi hoạt động |
Nhiệt độ: -4° đến 131°F (-20° đến 55°C) tùy mẫu Độ ẩm: 10%-85% Độ cao: 0-10,000 ft (0-3000 m) |
You must be logged in to post a review.