Router Cisco C1118-8P
- Giao diện: 1xGE WAN (1 GE/SFP combo) + 1 G. SHDSL port, 8xGE LAN (4 PoE/2 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 649 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
Description
Router Cisco C1118-8P là router cho phép kết nối các mạng với nhau, bảo mật mạng và chia sẻ kết nối Internet (Wi-Fi không dây LTE Advanced 3.0 và mạng LAN không dây 802.11ac). Nó bao gồm các cổng: 1xGE WAN (1 GE/SFP combo) + 1 G. SHDSL port, 8xGE LAN (4 PoE/2 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0.
Router Cisco C1118-8P phù hợp cho các văn phòng chi nhánh doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Đặc điểm của Router Cisco C1118-8P
- Giao diện: 1xGE WAN (1 GE/SFP combo) + 1 G. SHDSL port, 8xGE LAN (4 PoE/2 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 649 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
- Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông số kỹ thuật của Router Cisco C1118-8P
Mã sản phẩm |
GE C1118-8P |
GE/SFP combo |
N/A |
ADSL2/VDSL2+ |
1 |
LTE Advanced (CAT6) |
1 |
G.SHDSL |
1 |
802.11ac |
N/A |
GE |
N/A |
PoE |
4 |
PoE+ |
2 |
USB 3.0 AUX/Console |
1 |
Pluggable |
Yes |
Bộ nhớ (mặc định & tối đa) |
DRAM: 4 GB, Flash: 4 GB |
Cổng Console |
Micro USB console (USB 3.0) |
Cổng Mini-USB (dự phòng) |
Hỗ trợ chẩn đoán LTE từ xa (Qualcomm CAIT, Spirent UDM), USB 3.0 |
Chứng nhận an toàn |
UL 60950-1, EN 60950-1, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, CB to IEC 60950-1 (2nd edition) |
Chứng nhận EMC (phát xạ) |
EN55022, CISPR22, CFR 47 Part 15, ICES003, VCCI-V-3, EN300-386, EN61000-3-2 |
Chứng nhận EMC (miễn nhiễm) |
EN55024, CISPR24, EN61000-4-2/3/4/5/6/11, EN300-386 |
Chứng nhận miễn nhiễm vô tuyến |
EN301 489-1, EN301 489-7, EN301 489-24 |
Chứng nhận vô tuyến di động |
EN301 908-1/2/13, EN301 511, 47 CFR Part 22/24 |
Phạm vi hoạt động |
Nhiệt độ không hoạt động: -4° đến 149°F (-20° đến 65°C) Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 104°F (0° đến 40°C) (C1101 hỗ trợ đến 113°F/45°C) Độ ẩm không hoạt động: 5% - 95% RH Độ ẩm hoạt động: 10% - 85% RH Độ cao không hoạt động: 0 - 15,000 ft (0 - 4570 m) Độ cao hoạt động: 0 - 10,000 ft (0 - 3000 m) |
You must be logged in to post a review.