Router Cisco C1111-8PLTELA

Liên hệ
  • Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), LTE Module, 8xGE LAN (4 PoE/2 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
  • Hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
  • Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 679 Mbps
  • Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
  • Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 5, LTE, 5G (một số dòng)
  • Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
  • Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE

Mô tả

Cisco C1111-8PLTELA thuộc dòng bộ định tuyến Cisco® 1000 Series, tích hợp đầy đủ các tính năng định tuyến, chuyển mạch, Wi-Fi, bảo mật cùng với các tùy chọn kết nối DSL và LTE, giúp thiết bị trở nên nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao. Thiết bị hỗ trợ phần mềm Cisco IOS® XE truyền thống hoặc Cisco IOS XE SD-WAN, cho phép triển khai mạng nhanh chóng và đáng tin cậy trên toàn bộ dòng router Cisco ISR 1000 Series.

Router C1111-8PLTELA được trang bị 2 cổng GE WAN (1 GE/SFP combo), module LTE và 8 cổng GE LAN (4 PoE/2 PoE+), phù hợp cho các cửa hàng, văn phòng hoặc chi nhánh nhỏ.

Một số đặc điểm của Router Cisco C1111-8PLTELA

  • Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), LTE Module, 8xGE LAN (4 PoE/2 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
  • Hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
  • Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 679 Mbps
  • Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1673 Mb/giây
  • Thông lượng IPsec SD-WAN: 1889 Mb/giây
  • Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
  • Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 5, LTE, 5G (một số dòng)
  • Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
  • Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
  • Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL

Thông số kỹ thuật của Router Cisco C1111-8PLTELA

Model

C1111-8PLTELA

WAN GE

1

WAN GE/SFP combo

1

LTE (CAT 6) Yes

LAN GE

8

PoE

4

PoE+

2

Integrated USB 3.0 AUX/console Yes

Controller Mode (SD-WAN) performance specifications

SD-WAN IPsec throughput (1400 bytes) 1889 Mbps
SD-WAN IPsec throughput (IMIX) 465 Mbps
SD-WAN overlay tunnels 200

Autonomous Mode (non-SD-WAN) performance specifications

IPv4 forwarding throughput (IMIX) 1673 Mbps
IPsec throughput (multi tunnel, IMIX) 468 Mbps
Number of IPsec IPv4 tunnels 100
Flash/DRAM 4 GB
Number of ACLs per system 4K
Number of IPv4 ACEs per system 10K
Number of IPv4 routes 280K
Number of IPv6 routes 260K
Number of NAT sessions 100K
Number of VRFs 1K

Mechanical

Dimensions (H x W x D) 1.75 x 12.70 x 9.6 in.
Weight 4.50 lb. (2.04 kg)
External power supply
AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Output voltage: 12 VDC
Maximum output power: 66W
Requires 150W power supply for optional PoE and PoE+
PoE output voltage of -53.5 VDC
Operating conditions

Temperature: 0° to 40°C at sea level, 1°C/1000 ft derating from 40°C
Altitude: 0 to 10,000 ft (0 to 3048 m)
Humidity: 10% to 85% relative humidity (noncondensing)