Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), LTE Module, 4xGE LAN (2 PoE/1 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
Hệ điều hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 679 Mbps
Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 5, LTE, 5G (một số dòng)
Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Cisco C1111-4PLTELA là một trong những model thuộc dòng Bộ định tuyến Cisco® 1000 Series, được phát triển nhằm mang lại sự linh hoạt tối đa cho khách hàng. Dòng Router ISR 1000 Series tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, bao gồm định tuyến, chuyển mạch, Wi-Fi, bảo mật, cùng với các tùy chọn kết nối DSL và LTE trong một thiết bị duy nhất. Nhờ đó, thiết bị có thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao, phù hợp với nhiều mô hình triển khai mạng khác nhau.
Ngoài ra, Cisco C1111-4PLTELA hỗ trợ phần mềm Cisco IOS® XE truyền thống hoặc Cisco IOS XE SD-WAN, giúp quản trị viên triển khai mạng nhanh chóng và đáng tin cậy trên toàn bộ hệ thống Cisco ISR 1000 Series.
Với cấu hình gồm 2 cổng WAN GE (bao gồm 1 cổng GE/SFP combo), mô-đun LTE, 4 cổng LAN GE (trong đó có 2 cổng PoE và 1 cổng PoE+), bộ định tuyến này trở thành giải pháp lý tưởng cho các cửa hàng, văn phòng nhỏ hoặc chi nhánh doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu kết nối linh hoạt, bảo mật cao và hiệu suất ổn định.
Các cổng của Router Cisco C1111-4PLTELA
Đặc điểm Router Cisco C1111-4PLTELA
Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), LTE Module, 4xGE LAN, 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1372 Mb/giây
Thông lượng IPsec SD-WAN: 1889 Mb/giây
Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
Chức năng cơ bản: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông số kỹ thuật của Cisco C1111-4PLTELA
1. Cấu hình phần cứng
Mã sản phẩm
C1111-4PLTELA
Số cổng WAN GE
1
Số cổng WAN GE/SFP (combo)
1
Hỗ trợ LTE (CAT 6)
Có
Số cổng LAN GE
4
Hỗ trợ PoE
2
Hỗ trợ PoE+
1
Cổng USB 3.0 tích hợp / Cổng AUX / Console
Có
2. Hiệu suất ở chế độ điều khiển (SD-WAN)
Thông lượng SD-WAN IPsec (1400 byte)
1889 Mbps
Thông lượng SD-WAN IPsec (IMIX)
338 Mbps
Số lượng đường hầm SD-WAN overlay
200
3. Hiệu suất ở chế độ độc lập (Non-SD-WAN)
Thông lượng chuyển tiếp IPv4 (IMIX)
1372 Mbps
Thông lượng IPsec (đa đường hầm, IMIX)
370 Mbps
Số lượng đường hầm IPsec IPv4
100
4. Khả năng mở rộng
Bộ nhớ Flash / DRAM
4 GB
Số lượng ACL tối đa
4.000
Số lượng IPv4 ACEs tối đa
10.000
Số lượng tuyến IPv4 tối đa
280.000
Số lượng tuyến IPv6 tối đa
260.000
Số lượng phiên NAT tối đa
100.000
Số lượng VRF tối đa
1.000
5. Thông số cơ học
Kích thước (Cao x Rộng x Dài)
1.75 x 12.70 x 9.60 inch (4.45 x 32.26 x 24.38 cm)
Trọng lượng
4.50 lb. (2.04 kg)
6. Nguồn điện
Nguồn điện bên ngoài
– Điện áp đầu vào AC
100 – 240 VAC, 50 – 60 Hz
– Điện áp đầu ra
12 VDC
– Công suất đầu ra tối đa
66W
– Yêu cầu nguồn cấp 115W
Cho PoE và PoE+ tùy chọn
– Điện áp đầu ra PoE
-53.5 VDC
7. Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ hoạt động
0° đến 40°C (giảm 1°C mỗi 1000 ft trên 40°C)
Độ cao hoạt động
0 đến 10.000 ft (0 đến 3048 m)
Độ ẩm hoạt động
10% đến 85% (không ngưng tụ)
8. Giấy phép (Licenses)
Tên giấy phép
Mô tả
SL-1100-4P-APP
Giấy phép AppX cho Cisco ISR 1100 4P Series
SL-1100-4P-SEC
Giấy phép bảo mật (Security) cho Cisco ISR 1100 4P Series
SL-1100-4P-SECNPE
Giấy phép bảo mật NPE cho Cisco ISR 1100 4P Series
FL-VPERF-4P-100
Giấy phép IPSEC PLUS 100 Mbps cho Cisco ISR 1100 4P Series
You must be logged in to post a review.