Router Cisco ASR 1006
- Khả năng mở rộng: 10 Gbps đến 100 Gbps
- Đối tượng sử dụng: Doanh nghiệp lớn, nhà cung cấp dịch vụ, mạng biên Internet
- Chiều cao rack: 6U
- Số lượng bộ điều hợp cổng chung: 12
- Khe cắm bộ xử lý dịch vụ nhúng: 2
- Khe cắm bộ xử lý định tuyến: 2
Description
Bộ định tuyến Cisco ASR 1006 là router hỗ trợ các mô-đun card full-width. Nó được thiết kế với một midplane duy nhất có các đầu nối trên một midplane giao diện.
Bộ định tuyến Cisco ASR 1006 hỗ trợ:
- Ba bộ xử lý giao diện SPA (SIP) thuộc dòng Cisco ASR 1000
- Mười hai khe cắm SPA
- Hai bộ xử lý dịch vụ nhúng
- Hai bộ xử lý định tuyến dòng Cisco ASR 1000
- Nguồn điện AC và DC dự phòng kép

Đặc điểm của Router Cisco ASR 1006
- Khả năng mở rộng: 10 Gbps đến 100 Gbps
- Đối tượng sử dụng: Doanh nghiệp lớn, nhà cung cấp dịch vụ, mạng biên Internet
- Chiều cao rack: 6U
- Số lượng bộ điều hợp cổng chung: 12
- Khe cắm bộ xử lý dịch vụ nhúng: 2
- Khe cắm bộ xử lý định tuyến: 2
- Số lượng bộ xử lý giao diện SPA (SIPs) được hỗ trợ: 3
- Dự phòng: Có (phần cứng)
- Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 266,7 x 437,4 x 461,0 mm
Thông số kỹ thuật của Router Cisco ASR 1006
Bộ nhớ mặc định |
4-GB DRAM RP1, 8-GB DRAM RP2 |
Số lượng SIP hoặc card Ethernet hỗ trợ |
3 |
Khe cắm bộ điều hợp cổng chung (SPA slots) |
12 |
Khe cắm bộ xử lý dịch vụ nhúng (ESP slots) |
2 |
Khe cắm bộ xử lý định tuyến |
2 |
Dự phòng phần cứng |
Có |
Cổng Ethernet tích hợp |
Không có |
Hỗ trợ module giao diện mạng (NIM) |
Không có |
Hỗ trợ ESP |
Cisco ASR 1000 Series ESP từ 10 Gbps đến 100 Gbps |
Băng thông ESP |
10 - 100 Gbps |
Bộ nhớ ESP |
2GB - 16GB tùy model ESP |
Hỗ trợ SIP và card Ethernet |
SIP 10-Gbps, SIP 40-Gbps, Fixed Ethernet Line Card (2x10GE + 20x1GE, 6x10GE) |
Mã hóa phần cứng nhúng |
Có, hỗ trợ từ 4 Gbps đến 29 Gbps tùy model ESP |
Phiên bản Cisco IOS XE tối thiểu |
3.1.0S (ESP40), 3.7.0S (ESP100) |
Gắn rack |
Có, kích thước 19 inch |
Gắn tường |
Không |
Bộ nhớ flash USB ngoài |
Hỗ trợ 1-GB USB |
Nguồn điện dự phòng |
Có |
Mức tiêu thụ điện năng |
|
DC tối đa |
1700W hoặc 2100W |
AC tối đa |
1600W hoặc 2000W |
Công suất đầu ra tối đa |
1275W hoặc 1695W |
Luồng không khí |
Trước ra sau |
Nhiệt độ hoạt động (danh định) |
0 đến 40°C (32 đến 104°F) |
Nhiệt độ hoạt động (ngắn hạn) |
0 đến 50°C (32 đến 122°F) |
Độ ẩm hoạt động (danh định) |
10% đến 85% RH |
Độ ẩm hoạt động (ngắn hạn) |
5% đến 90% RH |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40 đến 70°C (-40 đến 150°F) |
Độ ẩm lưu trữ |
5% đến 95% RH |
Độ cao hoạt động |
-500 đến 10.000 feet (152 đến 3048 mét) |
Tiêu chuẩn NEBS |
GR-1089 và GR-63 |
Tiêu chuẩn EMC |
FCC 47 CFR Part 15 Class A, VCCI Class A, EN55022, EN55024, EN300 386, v.v. |
Tiêu chuẩn an toàn |
UL60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1-03, EN 60950-1, IEC 60950-1, AS/NZS 60950.1 |
You must be logged in to post a review.