Route Switch Processor Cisco A900-RSP3C-400-S
- Mã sản phẩm: A900-RSP3C-400-S=
- Hình thức: Mô-đun cắm mở rộng
- Thông lượng tổng hợp: 400 Gbps
- Giao diện:
- 1 x Cổng quản lý (RJ-45)
- 1 x Cổng RS-232 (RJ-45)
- 1 x Cổng USB 2.0 (Type-A)
- 1 x Cổng RJ-45
- 1 x Cổng USB 2.0 (Type-A)
Description
Model A900-RSP3C-400-S là một bộ xử lý chuyển mạch hiệu suất cao, cung cấp các khả năng định tuyến và chuyển mạch tiên tiến. A900-RSP3C-400-S có ổ đĩa SSD tích hợp để lưu trữ hệ điều hành và tệp cấu hình. Tuy nhiên, nếu cần thêm dung lượng lưu trữ, bạn có thể mở rộng bằng thiết bị USB ngoài.
- Mã sản phẩm: A900-RSP3C-400-S=
- Hình thức: Mô-đun cắm mở rộng
- Thông lượng tổng hợp: 400 Gbps
- Giao diện:
- 1 x Cổng quản lý (RJ-45)
- 1 x Cổng RS-232 (RJ-45)
- 1 x Cổng USB 2.0 (Type-A)
- 1 x Cổng RJ-45
- 1 x Cổng USB 2.0 (Type-A)
Thông số kỹ thuật của Route Switch Processor Cisco A900-RSP3C-400-S
Mức tiêu thụ điện năng |
440W (bao gồm 2 nguồn điện, 1 khay quạt và 1 RSP) |
Bộ nhớ RSP (DRAM) |
8 GB |
Bộ nhớ Flash (lưu trữ) |
8 GB |
Quy mô dịch vụ |
Lớn |
Tương thích với các module giao diện Ethernet |
A900-IMA1C, A900-IMA2F, A900-IMA8Z, A900-IMA2Z, A900-IMA1X, A900-IMA8S, A900-IMA8S1Z, A900-IMA8T, A900-IMA8T1Z, A900-IMA1Z8SCXMS |
Tương thích với các module giao diện TDM và ATM |
A900-IMA1Z8S-CX, A900-IMA48D-C, A900-IMA48T-C, A900-IMA3G-IMSG, A900-IMA1Z8SCXMS |
Thông số hiệu suất |
|
- Đơn vị truyền tối đa (MTU) |
Có thể cấu hình lên đến 9216 byte, hỗ trợ cầu nối trên Gigabit Ethernet, 10G và 100G Ethernet |
- Thông lượng tối đa của giao diện |
480 Gbps |
- Hiệu suất IP phiên bản 4 (IPv4) |
600 Mpps |
- Hiệu suất IP phiên bản 6 (IPv6) |
600 Mpps |
Cổng quản lý |
|
- Cổng quản lý LAN đồng |
Cổng RJ45 (Copper 10/100/1000Base-T) |
- Cổng Console/Aux (RS232 serial) |
Cổng RJ45 |
- Cổng Console |
Cổng USB 2.0 loại A |
Cổng đồng bộ thời gian (Timing Ports) |
|
- BITS (đầu vào và đầu ra đồng thời J1/T1/E1) |
Cổng RJ48 |
- Đầu vào 1 pps |
Cổng mini-coax |
- Đầu ra 1 pps |
Cổng mini-coax |
- Đầu vào 2.048/10 MHz |
Cổng mini-coax |
- Đầu ra 2.048/10 MHz |
Cổng mini-coax |
Bộ nhớ Flash USB gắn ngoài |
Cổng USB 2.0 loại A (Lưu trữ khối lượng lớn) |
You must be logged in to post a review.