POE Adapter
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG POE Adapter | |
Giao Diện | 2 10/100Mbps cổng RJ45 |
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX | |
1 48VDC POWER INPUT PORT | |
Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) | |
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
Kích Cỡ (W X D X H) | 3.2 x 2.1 x 0.9 in.(80.8 x 54 x 24 mm) |
Chỉ Báo Đèn LED | PWR |
Cấp Nguồn | 15.4W (Max. 48VDC) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM POE Adapter | |
Chức Năng Cơ Bản | Thích hợp với chuẩn IEEE 802.3af Compliant PD |
Cung cấp điện lên đến 100 mét | |
Tự động xác thực năng lượng theo yêu cầu khi cần thiết | |
OTHERS | |
Certification | FCC, CE |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F) | |
Độ ẩm: 10% ~ 90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.