Neogate TG1600-1G8
Gateway GSM 8 Cổng
– Giao Thức: SIP, IAX
– Tần số: 850/900/1800/1900MHz
– Codec: G.711, G.722, G.726, G729A
Description
Tính năng của Neogate TG1600-1G8
1 Stage / 2 Stage Balance quay số báo động
Gọi lại Chi tiết Record (CDR)
Thời lượng Giới hạn cuộc gọi Progress Tone hệ
Gọi Status Display Chuyển cuộc gọi
Call Waiting Caller ID / CLIR
Carrier chọn: Auto / Manual Cấu hình sao lưu / khôi phục lại
Nâng cấp firmware bằng HTTP / TFTP Gain Adjustment
Ports GSM / CDMA Nhóm Quản lý Hotline
Incoming / Outgoing Routing cai IP Blacklist
Mạng Tấn Alert NTP
Mở API cho tin nhắn SMS và USSD Packet Capture
PIN Sửa Bất mở API Protocol (Dựa trên Asterisk)
Gửi SMS số lượng lớn phiên Hẹn giờ
SIP Peer Mode: Hỗ trợ SIP Response Mã Đổi
Máy chủ SIP cho IP điện thoại: Hỗ trợ SIP Trunk: Hỗ trợ
SMS Center SMS gửi và nhận
Hệ thống Logs USSD
VoIP Trunk Nhóm Web cấu hình dựa
Danh sách trắng và Danh sách đen
-
Thông tin kỹ thuật Neogate TG1600-1G8
- Điện thoại di động 16 GSM / CDMA kênh
- Tần số GSM 850/900/1800/1900 MHz
- CDMA tần số 800MHz
- Antenna splitter (4 in 1) Hỗ trợ
- Giao thức SIP, IAX2
- Giao thông vận tải UDP, TCP, TLS, SRTP
- Giọng Codec G.711 (alaw / ulaw), G.722, G.726, G.729A, GSM, ADPCM, Speex
- Echo Cancellation ITU-T G.168 LEC
- Chế độ DTMF RFC2833, SIP INFO, In-band
- Gọi Loại Chấm dứt (VoIP GSM / CDMA), Duyên (GSM / CDMA sang VoIP)
- LAN 1 (10/100 Mbps)
- Console Port 1
- Giao thức mạng FTP, TFTP, HTTP, HTTPS, SSH
- NAT Traversal Static NAT, STUN
- Mạng DHCP, DDNS, Firewall, OpenVPN, Static IP, QoS, Static Route, VLAN
- Kích thước (L × W × H) (mm) 440 x 280 x 44
- Nguồn cung cấp AC 100-240V
- Operation Khoảng 0 ° C đến 40 ° C, 32 ° F đến 104 ° F
- Lưu trữ -20 ° C đến 65 ° C, -4 ° F đến 149 ° F
- Độ ẩm 10-90% không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật của Neogate TG1600-1G8
Đang cập nhật...Additional information
Thương hiệu |
---|
Rating & Review
There are no reviews yet.