Tính năng của Neogate TE100
- Hỗ trợ 1 luồng E1 với 30 kênh thoại đồng thời
- Phần mềm cấu hình cổng E1 / T1 / J1
- Hỗ trợ PRI, MFC R2, SS7, E & M
- Dễ dàng điều hướng giao diện
- Chi phí-hiệu quả định tuyến cuộc gọi
- Cài đặt đơn giản và quản lý
- Tương thích với Elastix và Lync Server
- Tương thích với nhiều ISDN PBX, IP-PBX, và softswitch
- Tiêu thụ điện năng thấp cho văn phòng xanh của bạn
Thông tin kỹ thuật của Neogate TE100
E1/T1/J1 Port | ![]() |
1 (Support PRI, MFC R2, SS7, E&M) |
Protocol | ![]() |
SIP (RFC3261) |
Transport Protocol | ![]() |
UDP, TCP, TLS, SRTP |
DTMF | ![]() |
RFC2833, SIP INFO, In-band |
Codec | ![]() |
G.711 (alaw/ulaw), G.722, G.726, G.729A, GSM, ADPCM, Speex |
Echo Cancellation | ![]() |
ITU-T G.168 LEC |
Network Protocol | ![]() |
FTP, TFTP, HTTP, HTTPS, SSH |
Network | ![]() |
DDNS, Firewall, PPPoE, Static IP, QoS, Static Route |
PRI switch types | ![]() |
Euro ISDN, nation, Q.SIG |
CAS | ![]() |
MFC R2 (Argentina, Brazil, China, Czech Republic, Colombia, Ecuador, Indonesia, ITU, Mexico, Philippines, Venezuela) |
SS7 | ![]() |
ITU, ANSI, China |
LAN | ![]() |
1 10/100Base-T Ethernet |
WAN | ![]() |
1 10/100Base-T Ethernet |
USB | ![]() |
1 |
Dimensions (L × W × H) (mm) | ![]() |
213 x 160 x 44 |
Power Supply | ![]() |
AC 100-240V (12V 2A) |
Operation Range | ![]() |
0°C to 40°C, 32°F to 104°F |
Storage Range | ![]() |
-20°C to 65°C, -4°F to 149°F |
Humidity | ![]() |
10-90% non-condensing |