Sony VPL-CXZ10 – Máy chiếu
- Độ tương phản: 25.000:1
- Độ sáng: 5200 Ansi Lumens
- Độ phân giải: WUXGA (1920×1200)
- Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ
- Có loa: 16W
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Description
Sony VPL-CXZ10 là máy chiếu laser LCD độ phân giải: WUXGA (1920×1200) với độ tương phản: 25.000:1, độ sáng: 5200 Ansi Lumens. Máy chiếu có thể hoạt động với tuổi thọ lên đến 20.000 giờ. Ngoài ra, máy chiêu còn được tích hợp loa 16W phát âm thanh.
✅ BP000908_VPS_VPL-CWZ10-CXZ10_Leaflet
Tính năng của máy chiếu Sony VPL-CXZ10
- Công nghệ: 3LCD.
- Công nghệ nguồn sáng Laser diode.
- Độ phân giải: 1024×768 pixel (XGA).
- Cường độ chiếu sáng: 5.000lm.
- Độ số tương phản: ∞: 1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Kích thước màn chiếu: 40 inch – 300 inch (1.02m – 7.62m).
- Kết nối: VGA, HDMIx2, S-Video in x1, Video in x1, Audio x2(1 in, 1 out), Microphone In x1, USB x2 (Type A x1), RS232 x1, LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX.
- Loa: 16W.
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động.
- Hỗ trợ công nghệ BrightEra™ giúp tăng cường ánh sáng.
Sở hữu máy chiếu Sony VPL-CXZ10 ngay! Tại sao không?
Liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ mua hàng tốt nhất:
Thông số kỹ thuật của Sony VPL-CXZ10 – Máy chiếu
Hệ thống hiển thị |
3LCD |
Thiết bị hiển thị |
Kích thước điểm ảnh: 0.63-inch (16.0 mm) x 3 tấm nền LCD BrightEra, Tỷ lệ khung hình: 4:3 |
Số điểm ảnh |
2,359,296 (1024 x 768 x 3) điểm ảnh |
Ống kính chiếu |
Lấy nét: Thủ công |
Zoom |
Thủ công |
Tỷ lệ Zoom |
Xấp xỉ 1.6 |
Tỷ lệ Throw |
1.41:1 đến 2.27:1 |
Loại nguồn sáng |
Diode Laser |
Chu kỳ vệ sinh/thay thế bộ lọc (Tối đa) |
Chế độ Standard: 1000 giờ (vệ sinh) |
Kích thước màn chiếu |
40 inch đến 300 inch (1.02 m đến 7.62 m) |
Độ sáng |
Chế độ: Standard: 5,000 lm |
Độ sáng màu |
Chế độ: Standard: 5,000 lm |
Tỷ lệ tương phản |
∞ : 1 |
Loa |
16W (mono) |
Tần số quét hiển thị |
Ngang: 15 kHz đến 92 kHz |
Dọc: 48 Hz đến 92 Hz |
|
Độ phân giải tín hiệu đầu vào |
Đầu vào tín hiệu máy tính: Độ phân giải tín hiệu tối đa: 1920 x 1200 |
Đầu vào tín hiệu video |
NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p |
Hệ màu |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
Điều chỉnh Keystone (Tối đa) |
|
Cổng kết nối (Máy tính/Video/Âm thanh/Điều khiển) |
INPUT A Đầu vào tín hiệu RGB/ Y PB PR: Giắc cắm D-sub 15 pin (cái) Đầu vào âm thanh: Giắc mini stereo INPUT B Đầu vào tín hiệu HDMI: Giắc cắm HDMI 19 chân, hỗ trợ HDCP Đầu vào âm thanh: Hỗ trợ âm thanh HDMI INPUT C Đầu vào tín hiệu HDMI: Giắc cắm HDMI 19 chân, hỗ trợ HDCP Đầu vào âm thanh: Hỗ trợ âm thanh HDMI VIDEO IN Đầu vào tín hiệu Video: Giắc phono Đầu vào âm thanh: Dùng chung với INPUT A OUTPUT Đầu ra âm thanh: Giắc mini stereo REMOTE D-sub 9 chân (đực) / RS232C LAN RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX USB TYPE-A (Chỉ dành cho nâng cấp Firmware) |
Độ ồn |
Chế độ đèn: Standard/ Middle/ Low: 36dB/ 32dB/ 28dB |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động |
0° đến 40°C (32°F đến 104°F)/ 20 % đến 80 % (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản |
-10° đến +60°C (14°F đến 140°F) |