Màn hình Meeting Hikvision DS-D5F10CB/BH
-
Màn hình đặt lịch 10.1 inch hiển thị chi tiết thông tin phòng họp
-
Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt và quẹt thẻ NFC đa chuẩn
-
Tích hợp liên kết mở cửa với hệ thống kiểm soát ra vào
-
Độ phân giải 1280 × 800, góc nhìn rộng 170°
-
Hỗ trợ AD domain và kết nối máy chủ Exchange
-
Tương thích nền tảng quản lý Hispire SMM
-
Camera 2MP WDR, loa kép và micro tích hợp
-
Hỗ trợ cấp nguồn PoE và gắn tường tiện lợi
Description
Hikvision DS-D5F10CB/BH – Bảng điều khiển lịch họp thông minh

Màn hình Meeting Hikvision DS-D5F10CB/BH là giải pháp hiển thị thông tin phòng họp hiện đại, giúp quản lý lịch trình và điều phối phòng họp hiệu quả. Với màn hình cảm ứng 10.1 inch, DS-D5F10CB/BH cho phép hiển thị đầy đủ thông tin cuộc họp như chủ đề, phòng, người chủ trì và thời gian theo trạng thái thực tế. Tích hợp camera, micro, và đầu đọc thẻ NFC, DS-D5F10CB/BH không chỉ phục vụ quản lý lịch họp mà còn hỗ trợ xác thực khuôn mặt, quẹt thẻ điểm danh và liên kết với hệ thống kiểm soát cửa ra vào.
Tính năng nổi bật của Hikvision DS-D5F10CB/BH

-
Hiển thị thông tin phòng họp rõ ràng: Màn hình 10.1 inch độ phân giải 1280 × 800, góc nhìn rộng 170° đảm bảo hiển thị chi tiết, dễ quan sát từ nhiều vị trí.
-
Xác thực đa phương thức: Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt và quẹt thẻ NFC theo nhiều chuẩn (ISO14443A/B, ISO15693, M1, Sony Felica), đảm bảo điểm danh nhanh chóng và an toàn.
-
Liên kết hệ thống kiểm soát ra vào: Kích hoạt khóa điện từ mở cửa dựa trên kết quả xác thực, tối ưu quản lý an ninh phòng họp.
-
Tương thích hệ thống: Hỗ trợ AD domain, kết nối máy chủ Exchange và tích hợp với nền tảng quản lý họp Hispire SMM.
-
Thiết kế tiện dụng: Hỗ trợ gắn tường, PoE, camera 2MP WDR, loa kép và micro tích hợp, đáp ứng tốt nhu cầu triển khai trong doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Hikvision DS-D5F10CB/BH
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Model | DS-D5F10CB/BH |
Hiển thị | |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Góc nhìn | 170° (H) / 170° (V) |
Độ phân giải vật lý | 1280 × 800 |
Cảm ứng | |
Số điểm chạm | 10 |
Hệ thống tích hợp | |
CPU | 4 nhân ARM Cortex-A55 |
RAM | 2 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Hệ điều hành | Android 11.0 |
Camera | 2 MP WDR Camera |
Đầu đọc thẻ | NFC, 13.56 MHz (ISO14443A / ISO14443B / ISO 15693 / Mifare Classic / Sony FeliCa) |
Micro | Có |
Loa | 8 Ω, 2 W × 2 |
Giao diện | |
Truyền dữ liệu | Micro USB OTG × 1, USB 3.0 × 1 |
Liên kết kiểm soát truy cập | × 1 |
Âm thanh | 3.5 mm Audio × 1 |
Mạng | RJ45, 1000 Mbps LAN (IEEE802.3at, PoE 56–57V, class 4, 25.5W) |
Bluetooth | BT 4.1 |
Đèn báo | LED |
Tổng quan | |
Nguồn | 12 VDC, 1.5 A |
Kích thước sản phẩm | 275 × 170 × 25 mm |
Kiểu gắn | Gắn tường |
Công suất tiêu thụ | 18 W |
Trọng lượng tịnh | 1.5 kg |
Kích thước đóng gói | 390 × 220 × 68 mm |
Trọng lượng cả bao bì | 3.7 kg |
Phụ kiện đi kèm | Adapter × 1, dây liên kết kiểm soát truy cập × 1, sách hướng dẫn nhanh × 1, bộ vít × 1, cáp Micro USB × 1, tài liệu tuân thủ × 1 |
Môi trường hoạt động | |
Độ ẩm vận hành | 0% ~ 95% |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ℃ ~ 85 ℃ |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ ~ 40 ℃ |
You must be logged in to post a review.