TOA CS-760W-AS – Loa nén
- Là hệ thống loa 2 chiều
- Chứng nhận IP66 kháng nước và bụi
- Lớp sơn đặc biệt giúp hạn chế phai màu
- Núm vặn giúp thay đổi trở kháng dễ dàng
Description
CS-760W-AS là loa nén hai đường tiếng hiệu suất cao, khả năng xử lý công suất ngõ vào tốt. Đây là loại loa thông minh phù hợp với mọi nhu cầu của bạn từ thông báo công cộng đến nhạc nền rõ ràng trong môi trường mở.
Vật liệu thành phần ngoài của loa có khả năng chống tác động thời tiết, mang đến cho bạn chất lượng âm thanh cao trong mọi điều kiện. Loa có một núm vặn giúp dễ dàng thay đổi trở kháng của loa.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm một sản phẩm loa nén có đặc điểm giống như CS-760W-AS nhưng màu đen để hợp với không gian nội thất của mình thì hãy chọn CS-760B-AS.
Tính năng sản phẩm
- Rất thông minh: phù hợp dùng để cảnh báo bằng giọng nói, phát biểu nơi công cộng và ứng dụng BGM bằng hệ thống loa 2 chiều.
- Chứng nhận IP66: Bền bỉ trong mọi thời tiết, kháng nước hoặc bụi. Lý tưởng cho mọi hoạt động hoàn toàn ngoài trời.
- Lớp sơn đặc biệt giúp hạn chế phai màu, đảm bảo thẩm mĩ bên ngoài lâu dài.
- Núm vặn giúp thay đổi trở kháng dễ dàng.
- Các giá đỡ khác nhau có sẵn dưới dạng phụ kiện cho phép lắp đặt loa trên bệ, trên trần nhà, trên tường hoặc trên cột một cách linh hoạt.
Thông số kĩ thuật
Công suất ngõ vào | 60 W (trở kháng cao) |
Trở kháng |
|
Độ nhạy | 100 dB (1 W, 1 m) |
Cường độ âm lớn nhất | 117 dB (60W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 100 – 20 kHz |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Góc định hướng | Chiều ngang: 90° ; Chiều đứng: 80° |
Thành phần loa |
|
Tiêu chuẩn chống bụi/nước | IP 66 |
Kết nối | Qua dây loa (Hot: Đen; Com: Trắng) |
Vật liệu |
|
Kích thước | 388 (R) × 310 (C) × 367 (S) mm |
Khối lượng | 7.4 kg |
Lựa chọn khác |
|
Thông tin tham khảo:
- Thông số kĩ thuật TOA CS-760W-AS
- HDSD dòng loa nén TOA CS-760
- Thông tin quảng cáo dòng loa nén TOA CS-760
Thông số kỹ thuật của TOA CS-760W-AS – Loa nén
Công suất ngõ vào | 60 W (trở kháng cao) |
Trở kháng |
|
Độ nhạy | 100 dB (1 W, 1 m) |
Cường độ âm lớn nhất | 117 dB (60W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 100 - 20 kHz |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Góc định hướng | Chiều ngang: 90° ; Chiều đứng: 80° |
Thành phần loa |
|
Tiêu chuẩn chống bụi/nước | IP 66 |
Kết nối | Qua dây loa (Hot: Đen; Com: Trắng) |
Vật liệu |
|
Kích thước | 388 (R) × 310 (C) × 367 (S) mm |
Khối lượng | 7.4 kg |
Lựa chọn khác |
|