Hikvision DS-D5C65RB/B2L – Màn hình tương tác 4K
-
Màn hình 4K UHD 65 inch (3840 × 2160) hiển thị sắc nét
-
Hỗ trợ 50 điểm chạm, phản hồi nhanh ≤ 2ms, viết mượt
-
Camera 48MP chụp ảnh và 8MP quay video, góc rộng 93.4°
-
Micro 8 mảng định hướng, lọc ồn thông minh, thu giọng xa 12m
-
Hệ điều hành Android 14 EDLA Certified, tùy chọn Windows OPS
-
Kết nối đa dạng: HDMI, Type-C, USB 3.0, Bluetooth 5.4, Wi-Fi 6
-
Loa tích hợp 2 × 20W + 25W, âm thanh mạnh mẽ, rõ nét
-
Thiết kế nguyên khối, kính cường lực, cảm biến ánh sáng – nhiệt độ – độ ẩm
Description
Hikvision DS-D5C65RB/B2L – Màn hình tương tác 4K 65 inch tích hợp camera và micro hội nghị

Khác với phiên bản Hikvision DS-D5C65RB/A2L chỉ tập trung vào hiển thị và tương tác, Hikvision DS-D5C65RB/B2L được nâng cấp mạnh mẽ với camera 48MP, micro 8 mảng thu xa 12m và công nghệ xử lý hình ảnh – âm thanh thông minh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần tích hợp sẵn giải pháp hội nghị trực tuyến mà không cần lắp thêm thiết bị ngoại vi.
Vẫn giữ nguyên ưu thế màn hình 4K UHD 65 inch, hỗ trợ 50 điểm chạm, Android 14 EDLA Certified và tùy chọn nâng cấp Windows OPS, DS-D5C65RB/B2L mang đến trải nghiệm cộng tác trực quan, hình ảnh sắc nét và âm thanh rõ ràng, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu từ lớp học thông minh đến phòng họp hiện đại.
Tính năng nổi bật của màn hình tương tác DS-D5C65RB/B2L

Hệ thống micro 8 mảng thu xa 12 mét, lọc ồn thông minh
Trang bị micro đa hướng với cấu hình 8 mảng cho khả năng thu giọng nói rõ ràng từ khoảng cách lên tới 12 mét, DS-D5C65RB/B2L lý tưởng cho cả hội nghị quy mô lớn. Công nghệ beamforming định hướng giọng nói kết hợp với các thuật toán khử nhiễu, chống vang, điều chỉnh âm lượng và định vị nguồn âm giúp lọc bỏ tiếng ồn môi trường, mang đến âm thanh trong trẻo, tự nhiên như đang trò chuyện trực tiếp.
Camera hội nghị 4K tích hợp, nâng tầm trải nghiệm hình ảnh

Điểm khác biệt lớn nhất của Hikvision DS-D5C65RB/B2L so với phiên bản DS-D5C65RB/A2L chính là camera tích hợp độ phân giải 48MP cho ảnh và 8MP cho video, hỗ trợ quay tối đa 4K. Với góc nhìn rộng 93.4°, DS-D5C65RB/B2L bao quát toàn bộ không gian phòng họp hoặc lớp học mà vẫn giữ chi tiết rõ nét. Công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến như chống nhiễu 3D, nhận diện khuôn mặt, khử sương, cân bằng trắng tự động và loại bỏ viền tím giúp hình ảnh luôn chuyên nghiệp, ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Màn hình 4K UHD 65 inch với khả năng tương tác mượt mà
Sở hữu tấm nền VA 65 inch độ phân giải 3840 × 2160, độ sáng 480 cd/m² và độ tương phản tĩnh 5000:1, Hikvision DS-D5C65RB/B2L hiển thị hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực. Lớp kính chống chói và công nghệ chống che khuất giúp duy trì độ rõ nét khi viết hoặc vẽ trực tiếp. Hỗ trợ 50 điểm chạm với tốc độ phản hồi ≤ 2ms, màn hình tương tác DS-D5C65RB/B2L cho phép nhiều người cùng thao tác mượt mà, phù hợp cho cả thảo luận nhóm và giảng dạy tương tác.
Kết nối toàn diện và thiết kế bền bỉ

Hỗ trợ HDMI 2.0, VGA, USB 3.0, Type-C (sạc 100W, DP 1.2), Bluetooth 5.4 và Wi-Fi 6, Hikvision DS-D5C65RB/B2L dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi. Thiết kế nguyên khối, kính cường lực chống trầy xước 9H cùng hệ thống kiểm soát nhiệt độ thông minh giúp màn hình vận hành ổn định và an toàn trong thời gian dài, giảm chi phí bảo trì.
Hiệu năng mạnh mẽ và linh hoạt hệ điều hành
Hikvision DS-D5C65RB/B2L chạy Android 14 EDLA Certified với vi xử lý 8 nhân (4 nhân Cortex-A76 và 4 nhân Cortex-A55), RAM 8GB và bộ nhớ trong 128GB, đủ sức xử lý đa nhiệm mượt mà. Ngoài ra, tùy chọn OPS Windows giúp mở rộng khả năng chạy các phần mềm văn phòng, hội nghị chuyên dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và trường học.
Thông số kỹ thuật của màn hình tương tác Hikvision DS-D5C65RB/B2L
Danh mục | Thông số |
---|---|
Model sản phẩm | DS-D5C65RB/B2L |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 65 inch |
Đèn nền | DLED |
Pixel Pitch | 0.124 (H) × 0.372 (V) mm |
Độ phân giải | 3840 × 2160 @ 60 Hz |
Độ sáng | 480 cd/m² (Typ.) |
Độ sâu màu | 10 bit |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Thời gian đáp ứng | 5 ms |
Loại tấm nền | VA |
Tỷ lệ tương phản | 5000:1 (tĩnh) / 30,000:1 (động) |
Dải màu | 72% NTSC (CIE1931) (Typ.) |
Tần số quét | 60 Hz |
Góc nhìn | 178° (H) / 178° (V) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ cứng bề mặt | 9H (bút chì) / 7 (Mohs) |
Kính bề mặt | Kính chống lóa |
Độ mờ bề mặt | 25% Haze |
Phương pháp dán kính | Zero Lamination |
Kích thước vùng hiển thị | 1428.48 (H) × 803.52 (V) mm |
Thời gian hoạt động | 7 × 16 giờ |
Độ truyền sáng | 88% ± 3 |
Tuổi thọ màn hình | 50,000 giờ |
Cảm ứng | |
Loại cảm ứng | Cảm ứng hồng ngoại |
Số điểm cảm ứng | Lên tới 50 điểm đa chạm |
Thời gian phản hồi | ≤ 2 ms |
Vật thể cảm ứng nhỏ nhất | ≥ 1.5 mm (≥ 90% diện tích chạm) |
Độ chính xác cảm ứng | ± 0.5 mm (≥ 90% diện tích chạm) |
Độ phân giải cảm ứng | 32768 × 32768 |
Hệ thống tích hợp | |
Hệ điều hành | Android 14.0 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
CPU | 4 × Cortex-A76 2.4 GHz + 4 × Cortex-A55 1.8 GHz |
GPU | Mali-G610 MC4 |
HDCP | Phiên bản 2.3, 2.0, 1.4 |
Camera | |
Độ phân giải ảnh | 48 MP |
Độ phân giải video | 8 MP |
Chuyển đổi hệ thống | Hỗ trợ chuyển đổi thông minh giữa Android, OPS và PC |
Góc nhìn | 93.4° (chéo) / 84.5° (ngang) / 54.1° (dọc) |
Độ méo hình | ≤ 2.5% |
Độ phân giải tối đa | Lên tới 4K |
Micro | |
Loại | 8 micro đa hướng |
Chức năng | Giảm tiếng vang, khử ồn thông minh |
Phạm vi thu âm | 12 m |
Tần số lấy mẫu | 32 K |
Độ sâu | 16 bit |
Chức năng bên trong | |
Loa | 2 × 20 W + 25 W |
Bluetooth | BLE 5.4 |
NFC | 13.56 MHz, hỗ trợ ISO 14443A/B, ISO 15693 |
Cảm biến ánh sáng | Có |
Xử lý hình ảnh | Giảm nhiễu 3D, nhận diện khuôn mặt, cân bằng trắng tự động, khử viền tím, khử sương, chỉnh bóng |
Xử lý âm thanh | Khử vang, khử ồn thích ứng, AEC, AGC, định vị nguồn âm, beamforming, phát hiện giọng nói |
Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm | Độ ẩm ±1.5% RH; Nhiệt độ ±0.1°C |
Cổng kết nối | |
Ngõ vào Video & Audio | HDMI 2.0 × 3 (trước ×1, sau ×2), VGA ×1, Audio ×1 |
Ngõ ra Video & Audio | HDMI 2.0 × 1, Audio ×1, SPDIF ×1 |
Cổng điều khiển | TOUCH-USB 3.0 ×1 (trước), TOUCH-USB 2.0 ×2 (sau), RS232 ×1 |
Mạng | LAN 1000 Mbps ×2, Wi-Fi 6 (2.4/5 GHz, 2×2 MIMO), WEP/WPA/WPA2/802.1X |
Truyền dữ liệu | USB 3.0 ×4 (trước ×2, sau ×2), USB 2.0 ×1, Type-C ×2 (trước ×1, sau ×1, sạc 100 W, DP IN 1.2) |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp | 100–240 VAC, 50/60 Hz |
Tiêu thụ chế độ chờ | ≤ 0.5 W |
Tiêu thụ trung bình | < 184 W |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 0°C – 40°C |
Độ ẩm | 10% – 90% RH |
Tổng quan | |
VESA | 600 × 400 mm (4 × M8-25 mm) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo tường, móc, sách hướng dẫn, bút cảm ứng, cáp USB 3 m, cáp HDMI 3.5 m, cáp nguồn 3 m, điều khiển, khăn lau |
Kích thước đóng gói (W × H × D) | 1662 × 1062 × 223 mm |
Trọng lượng tịnh | 34.7 ± 0.5 kg |
Trọng lượng cả thùng | 47.1 ± 0.5 kg |
Kích thước sản phẩm (có giá treo) | 1491.9 × 910.6 × 115.3 mm |
Kích thước sản phẩm (không giá treo) | 1491.9 × 910.6 × 82.3 mm |
You must be logged in to post a review.