TOA F-1000WT – Hệ thống loa phân tán rộng
- Mã hàng: TOA F-1000WT / Bảo hành: 24 tháng / Xuất xứ: Indonesia
- Có 2 kênh phản trầm có độ phân tán rộng, hiệu quả cao.
- Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt.
- Có giá đỡ tiêu chuẩn đi kèm.
Description
Sơ lược hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1000WT
Loa TOA F-1000WT là hệ thống loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế cho hiệu suất cao, dải phủ sóng rộng và khả năng xử lý đầu vào công suất lớn. Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt.
Tính năng sản phẩm: Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1000WT
- Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1000BT hệ thống loa có 2 kênh phản trầm có độ phân tán rộng, hiệu quả cao
- Loa còi tần số cao hình bát giác, có góc phân tán 90 độ ×90 độ (F-1000) phủ âm trong khu vực rộng
- Các loại loa trở kháng thấp có bộ phân tần và mạch bảo vệ bên trong
- Loa tần số cao hình vòm và loa trầm tần số thấp hình nón
- Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt
- Có giá đỡ tiêu chuẩn đi kèm
Thông số kĩ thuật
Vỏ | Loại kín |
Công suất | 15 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng |
|
Trở kháng |
|
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 Hz – 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Directivity Angle | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa |
|
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu |
|
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn |
|
Xem thêm:
***
Để được tư vấn thêm về sản phẩm, quý khách vui lòng gọi đến số 02877798999. Chúng tôi, Công ty TNHH Cung Ứng Ngọc Thiên, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của quý khách về sản phẩm của công ty.
Thông số kỹ thuật của TOA F-1000WT – Hệ thống loa phân tán rộng
Vỏ | Loại kín |
Công suất | 15 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng |
|
Trở kháng |
|
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Directivity Angle | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa |
|
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu |
|
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn |
|