Gateway Openvox SWG-3008L

Liên hệ
0 reviews
  • Hỗ trợ nhiều codec;
  • Khả năng tương tác cao với thiết bị đầu cuối;
  • Hỗ trợ nhiều loại giao thức;
  • Cổng LTE hỗ trợ 8 kênh;

Description

Giới thiệu Gateway Openvox SWG-3008L

Gateway Openvox Swg-3008l
Gateway Openvox Swg-3008l

Gateway Openvox SWG-3008L có khả năng tương thích với nhiều mô-đun (2G/3G/4G), cho phép kết nối giữa mạng LTE và mạng VoIP một cách an toàn và hiệu quả. Nó có thể mang đến cho bạn dịch vụ thoại HD tuyệt vời với nhiều codec, bao gồm G.711U, G.711A, GSM, G.722, G.726, G.729. Hỗ trợ gửi, nhận tin nhắn SMS, gửi nhóm và SMS tới E-mail.

  • SWG-3008L tương thích hoàn hảo với Asterisk, 3CX, FreePBX, máy chủ SIP FreeSWITCH và nền tảng hệ thống VOS VoIP. Nó có thể cung cấp cho người dùng các phương thức truy cập viễn thông đa dạng hơn và giúp người dùng giảm chi phí liên lạc.
  • Với các tính năng kích thước nhỏ, vỏ tinh tế và hiệu suất cao, Nó được thiết kế đặc biệt để tiết kiệm không gian và tiết kiệm chi phí tối đa, đây là giải pháp lý tưởng cho SMB và SOHO.  Cổng không dây SWG-3008 có khả năng xử lý đáng kinh ngạc. Nó có thể được cấu hình 8 cổng truyền không dây tới IP và hỗ trợ nhiều mạng không dây trong một hệ thống.

Tính năng chính Gateway Openvox SWG-3008L

Ký tự VoIP

  • Hỗ trợ giao thức SIP/IAX2
  • Chế độ DTMF: Thông tin RFC2833/Inband/SIP
  • Tuân thủ SIP V2.0 RFC3261
  • Codec dồi dào: G.711A, G.711U, G.729, G.722, G.726, GSM
  • Hoạt động ở cả chế độ Máy khách và Máy chủ SIP

Mạng

  • IPv4,UDP/TCP,ARP, DHCP, NTP, DNS, HTTP/HTTPS, SSH
  • OpenVPN/PPTP/ N2N/ L2TP
  • Ping & theo dõi lộ trình
  • Tường lửa

Sự quản lý

  • GUI thân thiện và cấu hình dễ dàng
  • Quản lý và truy cập WEB/SSH
  • Hỗ trợ sao lưu và khôi phục tập tin cấu hình
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
  • Cập nhật chương trình cơ sở qua Web
  • CDR
  • Nhật ký chi tiết
  • Chụp gói mạng và SIP
  • Chụp mạng và SIP

Thông số kỹ thuật Gateway Openvox SWG-3008L

Loại mô-đun
LTE
Số kênh 8
Khe cắm thẻ SIM 8
Band Trung Quốc/Ấn Độ
LTE FDD: B1/B3/B5/B8
LTE TDD: B38/B39/B40/B41
WCDMA: B1/B8
TD-SCDMA: B34/B39
CDMA: BC0
GSM: 900/1800 MHz

Úc/New Zealand/Đài Loan/Mỹ Latinh
LTE FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7
/B8/B28
LTE TDD: B40
WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8
GSM: B2/B3/B5/B8

Châu Âu/Trung Đông/Châu Phi/Hàn Quốc/Thái Lan
LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20
LTE TDD: B38/B40/B41
WCDMA: B1/B5/B8
GSM: B3/B8

Bắc Mỹ
LTE FDD: B2/B4/B5/B12/B13/B14/
B66/B71
WCDMA: B2/B4/B5

Trọng lượng (trần) 0.8kg
Trọng lượng (có bao bì) 1.26kg
Nguồn điện 10W
Kích thước (trần) 190mm*140.8mm*35mm
Kích thước (có bao bì) 290mm*235mm*60mm
Thẻ SIM Trao đổi nóng
LAN 1*10/100M
WAN 1*10/100M
Nhiệt độ hoạt động 0℃ ~ 45℃
Phạm vi độ ẩm hoạt động 10% ~ 90%
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20℃ ~ 70℃

>>Tài liệu Datasheet

>> Liên hệ để được tư vấn và mua Gateway Openvox SWG-3008L

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Hotline/Zalo: 0899 339 028

Email: info@vnsup.com

(100 bình chọn)