Yealink SIP-T21 E2- Điện thoại IP Yealink cho doanh nghiệp
- Hỗ trợ 2 SIP account
- Âm thanh HD: HD speaker, HD handset
- Hai cổng LAN/WAN hỗ trợ băng thông 10/100Mbs
- Danh bạ 1000 số
- Hỗ trợ cổng tai nghe RJ9
- Chuẩn: G.711, G.723, G.729AB, G726.
Cập nhật mã mới: [button text=” Yealink SIP-T31″ letter_case=”lowercase” color=”success” style=”outline” link=”https://vnsup.com/dien-thoai-ip-yealink-sip-t31/” target=”_blank”]
Description
Điện thoại VoIP Yealink SIP T21 E2 là dòng điện thoại công nghệ mới, chất lượng cao với màn hình đồ họa lơn 132 x 64 pixel hiển thị 5 dòng hiện thị rõ ràng, SIP-T21 E2 cung cấp một trải nghiệm mượt mà, nhiều thông tin trực quan hiện thị trong nháy mắt và đặc biệt âm thanh chuẩn HD. Yealink SIP-T21E2 có 2 cổng mạng 10/100 Mbps. SIP T21E2 có 2 tài khoản SIP, cài đặt, cấu hình đơn giản qua giao diện web, đễ dàng sử dụng, linh hoạt và an toàn, hỗ trợ thêm IPv6 và Open VPN và máy chủ dự phòng. Yealink SIP-T21E2 cũng hoạt động với SRTP/ HTTPS/ TLS, 802.1x. SIP-T21E2 hoàn toàn thích hợp cho các doanh nghiệp.
Tính Năng của SIP-T21E2:
- Màn hình hiển thị 132 x 64-pixel
- Hỗ trợ 2 SIP account
- Hai cổng LAN/WAN hỗ trợ băng thông 10/100 Ethernet Switch
- Không hỗ trợ POE
- Danh bạ 1000 số
- Full-duplex speakerphone
- Hỗ trợ cổng tai nghe RJ9
- Chuẩn: G.711, G.723, G.729AB, G726.
- Chức năng: Giữ cuộc gọi, chờ cuộc gọi, cuộc gọi đến, chuyển cuộc gọi, hội nghị 3 bên, hotline, trả lời tự động và chế độ gọi lại.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
- Điều chỉnh âm lượng, lựa chọn nhạc chuông.
- LED hiển thị cho cuộc gọi và chỉ thị chờ tin nhắn.
- Thiết lập thời gian, ngày bằng tay hoặc tự động.
Thông số kỹ thuật của Yealink SIP-T21E2:
Thiết kế vật lý của Yealink T21E2:
- Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
- 3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
- 2 tài khoản VoIP, Broadsoft validated.
- HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker
- 31 phím thoại bao gồm 9 phím chức năng.
- Voicemail, Intercom.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ.
- FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
- SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
- Headset, Wall-Mounted
Tích hợp hệ thống IP PBX
- Dial plan, dial-now
- Voicemail, MWI
- Intercom, Paging
- Call park, call pickup
- Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
- Wideband codec: G.722
- Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
- VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
- Full-duplex loa ngoài với AEC
Đặc điểm mạng
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- NAT Traversal: STUN mode
- DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
- TFTP/DHCP/PPPoE client
- Telnet/HTTP/HTTPS server
- DNS client
- NAT/DHCP server
Quản trị
- FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
- Configuration: browser/phone/auto-provision.
- Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
- Quay số thông qua SIP server.
- Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
- HTTPS (server/client).
- SRTP (RFC3711) .
- Transport Layer Security (TLS).
- VLAN (802.1 pq), QoS.
- Digest authentication using MD5/MD5-sess.
- Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
- Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
- Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
- TI TITAN chipset
- 3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
- 31 phím thoại, bao gồm 9 phím chức năng.
- 4 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 2 đèn line, 1 đèn message
- 1 cổng handset RJ9
- 1 cổng headset RJ9
- 2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
- Có khả năng gắn trên tường.
- Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af) – Tùy chọn
- Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
- Trọng lượng: 0.77kg
- Kích thước: 185 x 200 x 90mm
- Độ ẩm hoạt động: 10~95%
- Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C
Rating & Review
There are no reviews yet.