Giải pháp VoIP mạnh mẽ, chi phí hợp lý cho doanh nghiệp
Điện thoại IP đa tính năng với 2 tài khoản SIP Sangoma S300
Sangoma S300 là dòng điện thoại IP đa tính năng với 2 tài khoản SIP, mang đến hiệu suất ổn định và chất lượng âm thanh cao trong một thiết kế nhỏ gọn, giá cả cạnh tranh. Được tối ưu để hoạt động hoàn hảo với FreePBX và PBXact, S300 hỗ trợ Zero Touch Configuration – chỉ cần cắm mạng là tự động nhận diện và cấu hình hệ thống, giúp doanh nghiệp triển khai nhanh chóng mà không tốn thời gian cài đặt thủ công.
Điện thoại IP Sangoma S300 là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp cần giải pháp VoIP giá hợp lý nhưng đầy đủ tính năng, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu liên lạc chuyên nghiệp cho cả văn phòng lẫn nhân viên làm việc từ xa.
Các tính năng chính Sangoma S300
Sangoma S300 sở hữu những tính năng gì?
Zero Touch Provisioning – Cấu hình tự động hoàn toàn
Thông thường, việc lắp đặt điện thoại VoIP đòi hỏi cấu hình thủ công hàng loạt thông số và nhiều máy lẻ, có thể tốn hàng giờ. Với Sangoma S300, quá trình này được đơn giản hóa tối đa: máy chủ định tuyến tự động sẽ trỏ điện thoại đến hệ thống FreePBX / PBXact để cài đặt ngay khi kết nối mạng.
Khác với các hãng khác cần lập trình chi tiết cho IP PBX, Sangoma là thương hiệu duy nhất mang đến khả năng Zero Touch Provisioning trọn vẹn cho FreePBX/PBXact.
EndPoint Manager tích hợp sẵn
Khi sử dụng điện thoại Sangoma S300, phần mềm EndPoint Manager trong FreePBX/PBXact được tự động kích hoạt, cho phép:
Quản lý các thiết lập chung của toàn bộ hệ thống.
Lập trình phím chức năng trên điện thoại.
Gán extension, tải hình ảnh, nâng cấp firmware…
Tất cả được thực hiện ngay trên giao diện web, nhanh chóng và tiện lợi.
Tích hợp hoàn chỉnh với Phone Apps
Người dùng có thể điều khiển các tính năng phức tạp trực tiếp trên màn hình điện thoại Sangoma S300, không cần nhớ mã lệnh. Các ứng dụng hỗ trợ gồm:
Call Parking: Giữ và chuyển cuộc gọi tạm thời.
Follow Me: Chuyển tiếp cuộc gọi đến nhiều số khác nhau để không bỏ lỡ liên lạc.
Do Not Disturb (DND): Chặn cuộc gọi trong thời gian bận.
Conference Rooms: Quản lý phòng họp hội nghị.
Call Forwarding: Chuyển hướng cuộc gọi tới số khác.
Time Conditions: Thiết lập cuộc gọi theo khung giờ.
Presence: Hiển thị trạng thái trực tuyến/bận của người dùng.
Queues & Queue Agents: Quản lý hàng đợi cuộc gọi và nhân viên nhận cuộc gọi.
Transfer to Voicemail: Chuyển cuộc gọi trực tiếp đến hộp thư thoại.
Visual Voicemail: Nghe, xem và quản lý hộp thư thoại ngay trên màn hình.
Log In / Out: Đăng nhập/đăng xuất nhanh cho người dùng linh hoạt.
Call Flow: Quản lý luồng cuộc gọi thông minh.
Contacts: Quản lý danh bạ trực quan.
Thông số kỹ thuật Sangoma S300
Tính năng điện thoại
2 tài khoản SIP
Giữ cuộc gọi, tắt tiếng, DND
Quay số nhanh một chạm, đường dây nóng
Chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi,
Chuyển cuộc gọi
Gọi lại, gọi lại, trả lời tự động
Hội nghị 5 bên
Gọi IP trực tiếp
Nhạc chuông tùy chỉnh / thiết lập
Đặt ngày giờ tự động hoặc thủ công
Kế hoạch quay số theo tài khoản
RTCP-XR (RFC3611),
VQ-RTCPXR (RFC6035)
URL/URI hành động
Tính năng IP-PBX
Đèn báo bận (BLF)
Giữ cuộc gọi, nhận cuộc gọi
Nhạc chờ
Thư thoại
Cuộc gọi ẩn danh, từ chối cuộc gọi ẩn danh
Chỉ báo tin nhắn chờ
Liên lạc nội bộ, nhắn tin
Tính năng Codec thoại
Âm thanh HD
Tai nghe HD
Loa HD
Bộ giải mã
iLBC
G.722
G.711(A/μ)
GSM_FR
G.723
G.729AB
G.726 -32
Loa ngoài rảnh tay toàn song công với AEC
(Khử tiếng vọng âm thanh)
Phát hiện hoạt động giọng nói (VAD)
Tự động điều chỉnh độ khuếch đại (AGC)
Tạo tiếng ồn dễ chịu (CNG)
Khử tiếng vọng âm thanh (AEC)
Che giấu mất gói tin (PLC)
Bộ đệm dao động thích ứng (AJB)
DTMF
Trong băng tần
RFC 2833
SIP INFO
Màn hình và chỉ báo
Màn hình đồ họa 132 x 48 pixel
Màn hình LCD có đèn nền
Đèn LED báo cuộc gọi và tin nhắn chờ
Đèn LED chiếu sáng thông tin trạng thái đường dây
Giao diện người dùng trực quan với các biểu tượng và phím mềm
Lựa chọn ngôn ngữ quốc gia
ID người gọi với tên, số điện thoại
Các phím tính năng
6 phím chức năng
Tai nghe
Loa
Giữ
Tắt tiếng
Chuyển
Hội nghị
2 phím dòng có đèn LED
4 phím “mềm” nhạy cảm với ngữ cảnh
6 phím điều hướng
Phím điều chỉnh âm lượng
Giao diện
Cổng Ethernet 10/100 Mbps hai cổng
1 cổng điện thoại RJ9 (4P4C)
Cấp nguồn qua Ethernet (IEEE 802.3af) (PoE), loại 3
Quản lý
Cấu hình
Trình duyệt / Menu LCD / Tự động cấp phát
Loa HD
Tự động cấp phát qua HTTP / HTTPS, FTP / TFTP
Tự động cấp phát với PnP
Khôi phục cài đặt gốc, khởi động lại, khởi động lại
Xuất nhật ký theo dõi cục bộ, nhật ký hệ thống
Khóa điện thoại để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân
Mạng và Bảo mật
SIP v1 (RFC2543), v2
(RFC3261)
Dự phòng máy chủ SIP / proxy
NAT Traversal
Chế độ STUN
DHCP / tĩnh / PPPoE
Máy chủ web HTTP / HTTPS
Đồng bộ hóa thời gian và ngày tháng bằng SNTP
DNS-NAPTR/DNS-SRV
(RFC 3263)
IEEE802.1X
IPV4 / IPV6
QoS
Gắn thẻ 802.1p/Q (VLAN)
ToS DSCP Lớp 3
TLS (Bảo mật Lớp Giao vận)
SRTP
Open VPN
Trình quản lý chứng chỉ HTTPS
Mã hóa AES cho tệp cấu hình
Xác thực Digest sử dụng MD5/MD5-sess
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga
Tiếng Ý
Tiếng Ba Lan
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Serbia
Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể
Tiếng Slovenia
Tiếng Ba Tư
Tiếng Slovak
Tiếng Séc
Đặc điểm vật lý
Kích thước vận chuyển
205mm (Rộng) x 194mm (Sâu) x 105mm (Cao)
Trọng lượng vận chuyển
.91kg (2lbs)
Bộ đổi nguồn AC đa năng gắn ngoài *Bán riêng
Đầu vào AC 100~240V
Đầu ra DC 5V/1.2A
Có thể treo tường
Công suất tiêu thụ (PSU)
1.6~2.6W
Công suất tiêu thụ (PoE)
2.0~3.2W
Độ ẩm hoạt động
10~95%
Nhiệt độ hoạt động
-10~50°C
Thương hiệu
Sangoma
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sangoma S300 – Điện thoại IP cho doanh nghiệp”Hủy bình luận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.