Yealink SIP-T46G (16 Accounts)- Điện thoại IP Phone dành cho doanh nghiệp

Liên hệ
  • Thiết kế hiện đại, tinh tế
  • Công nghệ Yealink Optima HD
  • Hỗ trợ 2 Cổng Gigabit Ethernet
  • Hỗ trợ PoE(802.3af)
  • Màn hình 4.3″ độ phân giải 480 x 272 pixel
  • Hỗ trợ tai nghe Bluetooth thông qua cổng USB tích hợp
  • Hỗ trợ lên tới 16 tài khoản SIP
  • Nhãn giấy
  • Hỗ trợ tai nghe, EHS
  • Hỗ trợ bàn mở rộng
  • Đế treo tường
  • Đơn giản, linh hoạt và bảo mật

Description

Yealink SIP T46G là điện thoại IP mang tính cách mạng mới nhất của Yealink được dùng cho những người điều hành và các chuyên gia bận rộn.

Thiết kế mới với màn hinh màu TFT có độ phân giải cao mang đến trải nghiệm thị giác phong phú.

Công nghệ Optima HD cho phép thông tin liên lạc bằng giọng nói phong phú, rõ ràng và sống động giống như thật.

Hỗ trợ Gigabit Ethernet và một loạt các kết nối thiết bị khác, bao gồm tai nghe EHS và cổng USB. Với các phím có thể lập trình và cài đặt, IP còn hỗ trợ các tính năng nâng cao hiệu suất lớn.

Thông số kỹ thuật của điện thoại IP Phone Yealink SIP-T46G:

Tính năng âm thanh

  • HD voice: HD handset, HD speaker
  • Codecs: G.722, G.711(A/μ), G.723, G.729AB, G.726, iLBC
  • DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
  • Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC

Tính năng điện thoại

  • 16 VoIP accounts
  • Call hold, mute, DND
  • One-touch speed dial, hotline
  • Call forward, call waiting, call transfer
  • Group listening, SMS, emergency call
  • Redial, call return, auto answer
  • 3-way conferencing
  • Direct IP call without SIP proxy
  • Ring tone selection/import/delete
  • Set date time manually or automatically
  • Dial plan
  • XML Browser
  • Action URL/URI
  • RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR (RFC6035)
  • Directory
  • Loal phonebook up to 1000 entries
  • Black list
  • XML/LDAP remote phonebook
  • Intelligent search method
  • Phonebook search/import/export
  • Call history: dialed/received/missed/forwarded

Tính năng IP-PBX

  • Busy Lamp Field (BLF)
  • Bridged Line Apperance(BLA)
  • Anonymous call, anonymous call rejection
  • Hot-desking
  • Message Waiting Indicator (MWI)
  • Voice mail
  • Call park, call pickup
  • Intercom, paging
  • Music on hold
  • Call completion
  • Call recording

Hiển thị

  • 4.3″ 480 x 272-pixel color display with backlight
  • 16 bit depth color
  • LED for call and message waiting indication
  • Dual-color (red or green) illuminated LEDs for line status information
  • Wallpaper
  • Intuitive user interface with icons and soft keys
  • National language selection
  • Caller ID with name, number and photo

Tính năng phím

  • 10 line keys with LED
  • 10 line keys can be programmed up to 27 various
  • features (3-page view)
  • 7 features keys: message, headset, hold, mute, transfer, redial, hands-free speakerphone
  • 4 context-sensitive “soft” keys
  • 6 navigation keys
  • Volume control keys
  • Illuminated mute key
  • Illuminated headset key
  • Illuminated hands-free speakerphone key

Giao diện

  • Dual-port Gigabit Ethernet
  • Support Bluetooth headset through USB Dongle
  • 1xRJ9 (4P4C) handset port
  • 1xRJ9 (4P4C) headset port
  • 1XRJ12 (6P6C) EXT port:
  • Supports up to 6 Expansion Modules for an attendant console application
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af), class 3

Tính năng khác

  • Stand with 2 adjustable angles
  • Wall mountable
  • External universal AC adapter (optional):
  • AC 100~240V input and DC 5V/2A output
  • Power consumption (PSU): 1.8-5.4W
  • Power consumption (PoE): 2.1-8.0W
  • Dimension(W*D*H*T):244mm*213mm*185mm*54mm
  • Operating humidity: 10~95%
  • Operating temperature: -10~50°C

Quản lý

  • Configuration: browser/phone/auto-provision
  • Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deploy
  • Auto-provision with PnP
  • BroadSoft device management
  • Zero-sp-touch, TR-069
  • Phone lock for personal privacy protection
  • Reset to factory, reboot
  • Package tracing export, system log

Mạng và bảo mật

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • Call server redundancy supported
  • NAT transverse: STUN mode
  • Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
  • IP assignment: static/DHCP/PPPoE
  • HTTP/HTTPS web server
  • Time and date synchronization using SNTP
  • UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS
  • DSCP
  • SRTP for voice
  • Transport Layer Security (TLS)
  • HTTPS certificate manager
  • AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess
  • OpenVPN, IEEE802.1X
  • IPv6

Đóng gói

  • Qty/CTN: 5 PCS
  • N.W/CTN: 7.6kg
  • G.W/CTN: 8.4kg
  • Giftbox size: 274mm*255mm*128mm
  • Carton Meas: 660mm*286mm*263mm.
(98 bình chọn)

Sản phẩm liên quan